something that you do or say in order to hide what you are really doing or intending
một cái gì đó mà bạn làm hoặc nói để che giấu những gì bạn đang thực sự làm hoặc có ý định
- The company's claims of environmental friendliness are little more than a smokescreen to distract from their abundance of pollution.
Những tuyên bố của công ty về tính thân thiện với môi trường chỉ là tấm bình phong che đậy tình trạng ô nhiễm trầm trọng của họ.
- The government's emphasis on lowering taxes was a smokescreen to mask their true intentions of cutting social programs.
Việc chính phủ nhấn mạnh vào việc giảm thuế chỉ là tấm bình phong che giấu ý định thực sự của họ là cắt giảm các chương trình xã hội.
- During the debate, the candidate made numerous empty promises that were evident smokescreens to conceal their real agenda.
Trong cuộc tranh luận, ứng cử viên đã đưa ra nhiều lời hứa suông, rõ ràng là tấm bình phong để che giấu mục đích thực sự của họ.
- The corrupt politician used a smokescreen of empty promises and distracting issues to cover their dishonorable activities.
Chính trị gia tham nhũng đã dùng bức bình phong bằng những lời hứa suông và những vấn đề gây mất tập trung để che đậy những hoạt động đáng xấu hổ của mình.
- The war propaganda used a smokescreen of national security to disguise the true motives of their pursuit of territorial expansion.
Tuyên truyền chiến tranh đã sử dụng bức bình phong an ninh quốc gia để che giấu động cơ thực sự của việc theo đuổi mục tiêu mở rộng lãnh thổ.
a cloud of smoke used to hide soldiers, ships, etc. during a battle
đám khói dùng để che giấu binh lính, tàu bè, v.v. trong trận chiến