looking clean and neat; well dressed in fashionable and/or formal clothes
trông sạch sẽ và gọn gàng; ăn mặc đẹp với quần áo thời trang và/hoặc trang trọng
- I have to be smart for work.
Tôi phải thông minh để làm việc.
- You look very smart in that suit.
Bạn trông rất thông minh trong bộ đồ đó.
- She was incredibly smart in navy blue silk.
Cô ấy cực kỳ thông minh trong bộ lụa xanh nước biển.
clean, neat and looking new and attractive
sạch sẽ, gọn gàng và nhìn mới và hấp dẫn
- a smart suit
bộ đồ thông minh
- They were wearing their smartest clothes.
Họ đang mặc những bộ quần áo đẹp nhất của họ.
- She was wearing a smart red coat.
Cô ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu đỏ sang trọng.
- They wear smart blue uniforms.
Họ mặc đồng phục màu xanh thông minh.
- smart new shoes
giày mới thông minh
- The car was a smart two-seater.
Chiếc xe là một chiếc xe hai chỗ thông minh.
- The restaurant has a smart new décor.
Nhà hàng có phong cách trang trí mới thông minh.