thông minh
/smɑːts//smɑːrts/The word "smarts" comes from the Old English word "smert," meaning "sharp," "keen," or "vigorous." Over time, "smert" evolved into "smart," which initially referred to physical sharpness and then transitioned to mental acuity. The plural form, "smarts," emerged in the 18th century, originally denoting cleverness and wit. Today, "smarts" signifies intelligence, knowledge, and the ability to solve problems or make sound judgments.
Sự thông minh của Sarah đã giúp cô bé vượt qua bài kiểm tra toán một cách xuất sắc.
Trí thông minh bẩm sinh của Tom giúp cậu đạt kết quả cao trong học tập mà không cần nỗ lực nhiều.
Cô ấy có thể không phải là người phụ nữ đẹp nhất trong phòng, nhưng sự thông minh của cô ấy chắc chắn thu hút sự chú ý của mọi người.
Danh sách dài những thành tựu của Johnny là minh chứng cho trí thông minh đặc biệt của anh.
Sự thông minh của Emma chỉ có thể sánh bằng với sự chăm chỉ và quyết tâm của cô, khiến cô trở thành một thế lực đáng gờm.
Một số người có thể có trí thông minh bẩm sinh, nhưng bạn phải là người phát huy tối đa trí thông minh đó.
Sự thông minh của Max đã giúp anh có được một vị trí đáng mơ ước tại một công ty hàng đầu, và sự nghiệp của anh sẽ còn thăng tiến hơn nữa từ đây.
Người thông minh biết rằng trí thông minh thực sự là nhờ học tập và phát triển liên tục, chứ không chỉ là sự thông minh trong sách vở.
Sự thông minh của Kate đã giúp cô phát triển trong một ngành công nghiệp cạnh tranh, nhưng chính lòng tốt và lòng trắc ẩn mới khiến cô thực sự trở nên đặc biệt.
Thông minh chính là sự quyến rũ mới, và Taylor thích thể hiện trí tuệ của mình trong mọi cuộc trò chuyện.
All matches