Definition of smarts

smartsnoun

thông minh

/smɑːts//smɑːrts/

The word "smarts" comes from the Old English word "smert," meaning "sharp," "keen," or "vigorous." Over time, "smert" evolved into "smart," which initially referred to physical sharpness and then transitioned to mental acuity. The plural form, "smarts," emerged in the 18th century, originally denoting cleverness and wit. Today, "smarts" signifies intelligence, knowledge, and the ability to solve problems or make sound judgments.

Summary
type danh từ
meaningsự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ
exampleto have a smart skirmish: có một cuộc chạm trán ác liệt
exampleto go off at a smart pace: bước đi nhanh
exampleto have a smart box on the ear: bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người
type nội động từ
meaningđau đớn, nhức nhối, đau khổ
exampleto have a smart skirmish: có một cuộc chạm trán ác liệt
exampleto go off at a smart pace: bước đi nhanh
exampleto have a smart box on the ear: bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người
meaningbị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của
examplea smart talker: người nói chuyện khéo
examplea smart invention: phát minh tài tình
namespace
Example:
  • Sarah's smarts helped her ace the math test with flying colors.

    Sự thông minh của Sarah đã giúp cô bé vượt qua bài kiểm tra toán một cách xuất sắc.

  • Tom's natural smarts enable him to excel in his Studies without much effort.

    Trí thông minh bẩm sinh của Tom giúp cậu đạt kết quả cao trong học tập mà không cần nỗ lực nhiều.

  • She may not be the most beautiful woman in the room, but her smarts certainly catch everyone's attention.

    Cô ấy có thể không phải là người phụ nữ đẹp nhất trong phòng, nhưng sự thông minh của cô ấy chắc chắn thu hút sự chú ý của mọi người.

  • Johnny's long list of achievements is a testament to his exceptional smarts.

    Danh sách dài những thành tựu của Johnny là minh chứng cho trí thông minh đặc biệt của anh.

  • Emma's smarts are matched only by her hard work and determination, making her a force to be reckoned with.

    Sự thông minh của Emma chỉ có thể sánh bằng với sự chăm chỉ và quyết tâm của cô, khiến cô trở thành một thế lực đáng gờm.

  • Some people may have natural smarts, but it's up to you to make the most of them.

    Một số người có thể có trí thông minh bẩm sinh, nhưng bạn phải là người phát huy tối đa trí thông minh đó.

  • Max's smarts have landed him a coveted position at a top company, and his career is only set to soar from here.

    Sự thông minh của Max đã giúp anh có được một vị trí đáng mơ ước tại một công ty hàng đầu, và sự nghiệp của anh sẽ còn thăng tiến hơn nữa từ đây.

  • Smart people know that true intelligence is about continuous learning and growth, not just book smarts.

    Người thông minh biết rằng trí thông minh thực sự là nhờ học tập và phát triển liên tục, chứ không chỉ là sự thông minh trong sách vở.

  • Kate's smarts have helped her thrive in a competitive industry, but it's her kindness and compassion that make her truly exceptional.

    Sự thông minh của Kate đã giúp cô phát triển trong một ngành công nghiệp cạnh tranh, nhưng chính lòng tốt và lòng trắc ẩn mới khiến cô thực sự trở nên đặc biệt.

  • Smart is the new sexy, and Taylor relishes in showing off her intellect in every conversation.

    Thông minh chính là sự quyến rũ mới, và Taylor thích thể hiện trí tuệ của mình trong mọi cuộc trò chuyện.

Related words and phrases