- The professor scolded the class for interrupting his lecture, stating that being a smart alec would not get them anywhere in their academic careers.
Giáo sư mắng cả lớp vì đã ngắt lời bài giảng của ông, nói rằng tỏ ra thông minh cũng chẳng giúp ích gì cho sự nghiệp học tập của họ.
- During the staff meeting, Mark played the role of the smart alec, questioning the accuracy of the data presented and effectively undermining the senior manager's proposal.
Trong cuộc họp nhân viên, Mark đã đóng vai một kẻ thông minh, đặt câu hỏi về tính chính xác của dữ liệu được trình bày và làm suy yếu đề xuất của người quản lý cấp cao.
- Rebecca's smart alec antics tired out her coworkers, who were sick and tired of her constant Criticisms and smart remarks.
Những trò hề thông minh của Rebecca khiến đồng nghiệp của cô mệt mỏi, họ phát ngán với những lời chỉ trích và nhận xét thông minh liên tục của cô.
- The sales department struggled to meet their targets, but Olivia, the smart alec, claimed that their initiatives weren't being implemented correctly and refused to take responsibility for her own performance.
Phòng bán hàng đã phải vật lộn để đạt được mục tiêu, nhưng Olivia, một người thông minh, tuyên bố rằng các sáng kiến của họ không được triển khai đúng cách và từ chối chịu trách nhiệm về hiệu suất của chính mình.
- The new manager came down hard on the staff, especially the smart alecs who were accustomed to contradicting and undermining their previous boss.
Người quản lý mới đã nghiêm khắc với nhân viên, đặc biệt là những kẻ thông minh, quen với việc phản bác và làm suy yếu ông chủ trước của mình.
- Steve, the resident smart alec, made a smart remark about the company's HR policies during the town hall meeting, infuriating the CEO and getting himself into trouble.
Steve, một người thông minh, đã đưa ra một nhận xét thông minh về chính sách nhân sự của công ty trong cuộc họp toàn thể, khiến CEO tức giận và gặp rắc rối.
- During the team brainstorming session, Sarah played the role of the smart alec, constantly interrupting and criticizing others' ideas, leaving them uncomfortable and frustrated.
Trong buổi họp nhóm, Sarah đóng vai một kẻ lắm mồm, liên tục ngắt lời và chỉ trích ý tưởng của người khác, khiến họ cảm thấy không thoải mái và bực bội.
- The senior manager warned the team that he would not tolerate smart alecs disrupting the office dynamic and encouraged everyone to focus on being productive.
Người quản lý cấp cao đã cảnh báo nhóm rằng ông sẽ không dung thứ cho những kẻ thông minh làm gián đoạn hoạt động của văn phòng và khuyến khích mọi người tập trung vào việc làm việc hiệu quả.
- Alex's smart alec behavior was praised by the CEO for challenging the status quo, but it grated on his coworkers' nerves, and they started to resent him.
Hành vi thông minh của Alex được CEO khen ngợi vì đã thách thức hiện trạng, nhưng nó lại khiến đồng nghiệp khó chịu và họ bắt đầu oán giận anh.
- The boss called out the smart alecs in the room for attempting to disrupt the company's mission and reiterated that everyone needed to work together to achieve the common goal.
Ông chủ đã gọi những kẻ thông minh trong phòng ra vì đã cố gắng phá hoại sứ mệnh của công ty và nhắc lại rằng mọi người cần phải cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung.