thuyền buồm
/sluːp//sluːp/The origin of the word "sloop" can be traced back to the early 17th century when it was first used to describe a small, fast-moving vessel used for transporting cargo and passengers along coastal areas. The term "sloop" is believed to have derived from the Low German word "slūp," which means "to slide" or "to glide," likely due to the agile way the vessel moved through the water. Originally, sloops were single-masted ships with square rigging and a relatively narrow beam. They were typically smaller than brigantines or schooners and could be easily maneuvered in shallow waters or through narrow channels. Sloops became increasingly popular during the Age of Sail as they were versatile vessels that could be used for a variety of purposes, including fishing, trading, and as naval auxiliaries. During the 19th century, improvements in shipbuilding technology led to the development of schooners and yawls, which gradually replaced traditional sloops as the preferred vessel for commercial and recreational activities. However, the word "sloop" has continued to be used to describe a range of modern-day vessels, including sailboats, yachts, and small sailing ships used for racing, cruising, or coastal exploration.
Cặp đôi bắt đầu chuyến đi lãng mạn trên chiếc thuyền buồm của họ, lướt dọc theo vùng biển ngọc lam của vùng Caribe.
Chiếc thuyền buồm lướt nhẹ trên mặt biển êm đềm, làn gió thổi qua cánh buồm nhẹ nhàng như tiếng thì thầm.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, chiếc thuyền buồm neo đậu tại một vịnh nhỏ vắng vẻ, nơi cặp đôi tận hưởng một buổi tối yên bình dưới bầu trời đầy sao.
Người thủy thủ dày dạn kinh nghiệm khéo léo điều khiển chiếc thuyền qua mê cung các hòn đảo, vẫy tay chào những người đi biển khác khi họ đi qua.
Sau một đêm giông bão, thủy thủ đoàn của chiếc thuyền buồm đã làm việc không biết mệt mỏi để sửa chữa thiệt hại, quyết tâm tiếp tục cuộc hành trình.
Không khí mặn của thuyền và chuyển động lắc lư khiến hành khách chìm vào giấc ngủ khi họ ngủ gật trong cabin bên dưới boong tàu.
Tiếng kẽo kẹt của thân thuyền và tiếng cánh buồm xào xạc tạo nên bản giao hưởng êm dịu khi bầu trời đêm đầy sao bao bọc họ trong vòng tay yên bình của nó.
Vị thuyền trưởng tự hào đưa thuyền phó của mình vượt qua những con sóng dữ dội, sự phấn khích của cuộc phiêu lưu trong làn gió mặn.
Thủy thủ đoàn của chiếc thuyền nhỏ nhảy khỏi boong, lao xuống làn nước xanh ngọc để bơi nhanh, ánh nắng mặt trời chiếu xuống người họ khi họ hạ nhiệt.
Lá cờ trên thuyền tung bay trong gió khi nó đến đích cuối cùng, thủy thủ đoàn thở dài khi họ bước xuống thuyền, sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu tiếp theo trên đất liền.