- The company's profits have been marginally increasing over the past year.
Lợi nhuận của công ty đã tăng nhẹ trong năm qua.
- The new drug showed marginal improvements in patient outcomes during clinical trials.
Loại thuốc mới này cho thấy những cải thiện nhỏ về kết quả điều trị cho bệnh nhân trong các thử nghiệm lâm sàng.
- The athlete finished the race marginally ahead of his nearest competitor.
Vận động viên này đã hoàn thành cuộc đua nhanh hơn một chút so với đối thủ gần nhất.
- The sales team just marginally exceeded their sales quota for the quarter.
Đội ngũ bán hàng vừa vượt chỉ tiêu bán hàng trong quý một chút.
- The student passed the exam with marginal marks, scoring enough to pass but not enough to receive a good grade.
Học sinh này đã vượt qua kỳ thi với số điểm trung bình, chỉ đủ điểm để đỗ nhưng không đủ điểm để đạt điểm cao.
- The weather forecast predicts marginal changes in wind speed and direction over the next 24 hours.
Dự báo thời tiết cho thấy tốc độ và hướng gió sẽ có những thay đổi nhỏ trong 24 giờ tới.
- The renovations added marginal value to the property's overall worth.
Việc cải tạo chỉ làm tăng thêm giá trị nhỏ cho tổng giá trị của bất động sản.
- The team's performance in the match was marginally better than their previous effort, but still not up to par.
Màn trình diễn của đội trong trận đấu này có phần tốt hơn so với lần trước, nhưng vẫn chưa đạt yêu cầu.
- The stock price has been marginally fluctuating in response to market volatility.
Giá cổ phiếu có sự biến động nhẹ theo sự biến động của thị trường.
- After a marginal decline in sales last month, the retailer is working to implement strategies to reverse the trend.
Sau khi doanh số bán hàng giảm nhẹ vào tháng trước, nhà bán lẻ này đang nỗ lực triển khai các chiến lược để đảo ngược xu hướng.