Definition of slice off

slice offphrasal verb

cắt nhỏ

////

The word "slice off" is a phrasal verb that originated in English around the 14th century. The word "slice" has been used to describe a thin, flat cut of food since the 17th century. The term "off" in this context refers to the separation of a particular portion from a larger whole. The phrase "slice off" can be traced back to Middle English, where it was written as "slisen and af" or "slisen of" in the 14th century. This means "to cut into slices and remove." The separation of the two words, slice and off, into a single phrasal verb probably arose in the 19th century, when spoken language became more prevalent. The use of the word "off" in this context refers to the action of separating a specific part or portion from a larger whole. This has been observed in other words as well, such as "cut off" and "rip off." These phrases became common in English as people began to interact more frequently with objects and materials that needed to be separated or detached for various purposes. In summary, the phrase "slice off" is the result of two distinct words that were combined to create a more concise and efficient way to describe the act of removing a portion using a slicing motion.

namespace
Example:
  • The pizza chef sliced off a thick piece from the center of the pie and handed it to the customer.

    Người thợ làm pizza cắt một miếng dày ở giữa chiếc bánh và đưa cho khách hàng.

  • The butcher roughly sliced off a pound of steak from the carved-up beef on the counter.

    Người bán thịt thái thô khoảng một pound thịt bò từ miếng thịt bò được cắt ra trên quầy.

  • The artist carefully sliced off a small portion from the corner of the canvas with his palette knife.

    Nghệ sĩ cẩn thận cắt một phần nhỏ ở góc tấm vải bằng dao phay.

  • The baker sliced off the tops of the loaves of bread to reveal the golden brown crust beneath.

    Người thợ làm bánh cắt bỏ phần đầu của ổ bánh mì để lộ lớp vỏ vàng nâu bên dưới.

  • The doctor sliced off a small piece of skin from the mole on his patient's arm with a scalpel.

    Bác sĩ dùng dao mổ cắt một miếng da nhỏ từ nốt ruồi trên cánh tay của bệnh nhân.

  • The surgeon sliced off the damaged portion of the bone during the operation to alleviate the patient's pain.

    Bác sĩ phẫu thuật đã cắt bỏ phần xương bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật để giảm đau cho bệnh nhân.

  • The gardener sliced off the dead branches from the tree to promote new growth.

    Người làm vườn cắt bỏ những cành chết khỏi cây để thúc đẩy cây phát triển mới.

  • The carpenter sliced off a piece of the rough edge of the board to smooth it out.

    Người thợ mộc cắt đi một phần cạnh thô của tấm ván để làm nhẵn nó.

  • The chef sliced off thin slices of ham from the bone to create elegant slices for the salad.

    Đầu bếp thái từng lát mỏng thịt giăm bông ra khỏi xương để tạo thành những lát thịt thanh lịch cho món salad.

  • The biologist sliced off a small section from the tissue sample with a sharp blade for further analysis.

    Nhà sinh vật học đã cắt một phần nhỏ từ mẫu mô bằng một lưỡi dao sắc để phân tích thêm.