Definition of slavish

slavishadjective

mù quáng

/ˈsleɪvɪʃ//ˈsleɪvɪʃ/

The word "slavish" has its roots in the 15th century, derived from the word "Slav," referring to the Slavic people, a group of Eastern European ethnolinguistic groups. Initially, the term was used to describe the people of Slavic origin, particularly their supposed servility or subservience. Over time, the term took on a pejorative connotation, implying a lack of independence, autonomy, or intellectual freedom. In the 17th century, it came to be used to describe behavior or attitudes deemed overly compliant, submissive, or uncritical. In this sense, "slavish" describes an act of obedience or devotion that is overly obsequious or lacking in intellectual rigor. In modern English, "slavish" is often used to criticize excessive conformity, blind loyalty, or mindless obedience, implying a lack of critical thinking or autonomy.

Summary
type tính từ
meaningcó tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện
meaningmù quáng
exampleslavish imitation: sự bắt chước mù quáng
namespace
Example:
  • John has a slavish devotion to his boss, obeying every command without question.

    John vô cùng trung thành với ông chủ của mình, tuân thủ mọi mệnh lệnh mà không thắc mắc.

  • The dancer moved slavishly to the beat of the music, her body completely under its control.

    Cô vũ công chuyển động một cách thuần thục theo nhịp điệu của âm nhạc, cơ thể cô hoàn toàn nằm dưới sự kiểm soát của âm nhạc.

  • The fans showed a slavish loyalty to their favourite football team, hailing them as heroes no matter the outcome.

    Người hâm mộ thể hiện lòng trung thành tuyệt đối với đội bóng mà họ yêu thích, ca ngợi họ như những anh hùng bất kể kết quả ra sao.

  • The painter's style was slavishly copying that of his teacher, lacking any originality.

    Phong cách của họa sĩ này sao chép một cách máy móc phong cách của thầy mình, thiếu tính sáng tạo.

  • The student's answers were slavishly rehearsed, demonstrating a lack of thought and originality.

    Câu trả lời của học sinh được tập dượt một cách máy móc, thể hiện sự thiếu suy nghĩ và tính sáng tạo.

  • The author's writing was slavishly imitative of classic literature, lacking any fresh ideas.

    Lối viết của tác giả chủ yếu bắt chước văn học cổ điển, thiếu ý tưởng mới mẻ.

  • The gardener followed a slavish routine for looking after his plants, never experimenting with new techniques.

    Người làm vườn tuân theo một thói quen chăm sóc cây trồng một cách máy móc, không bao giờ thử nghiệm những kỹ thuật mới.

  • The pupil's notes were slavishly taken from the lecturer, showing no active engagement with the topic being discussed.

    Ghi chép của học sinh được sao chép một cách máy móc từ giảng viên, không cho thấy sự tham gia tích cực vào chủ đề đang được thảo luận.

  • The athlete's training regime was slavishly regimental, lacking any spontaneity or flexibility.

    Chế độ tập luyện của vận động viên này mang tính cứng nhắc, thiếu tính tự phát hoặc linh hoạt.

  • The musician's cover version of the song was slavishly faithful to the original, showing no creativity or flair.

    Phiên bản cover bài hát của nhạc sĩ này hoàn toàn trung thành với bản gốc, không hề có sự sáng tạo hay phong cách riêng.