Definition of skintight

skintightadjective

Skintight

/ˌskɪnˈtaɪt//ˌskɪnˈtaɪt/

"Skintight" is a relatively recent combination of two older words: "skin" and "tight." "Skin" derives from Old English "scinn," referring to animal hide. "Tight" comes from Old English "tēahtig," meaning "drawn taut," hinting at a close fit. The combination likely emerged in the 19th century as fashion trends moved towards tighter-fitting garments. While initially describing clothing, "skintight" is now used figuratively for anything close-fitting or snug.

Summary
type danh từ
meaningsát da (quần áo)
namespace
Example:
  • The wetsuit she wore for surfing was skintight, hugging her body in every curve.

    Bộ đồ lặn cô mặc khi lướt sóng bó sát, ôm sát cơ thể cô theo mọi đường cong.

  • His leather jacket clung to his muscles like a second skin, forming a tight, skintight fit.

    Chiếc áo khoác da bó sát vào cơ bắp như lớp da thứ hai, tạo nên sự vừa vặn, bó sát.

  • The petite ballerina slipped into her skintight leotard, every inch of her sculpted figure visible beneath the fabric.

    Cô vũ công ba lê nhỏ nhắn mặc bộ đồ bó sát, từng centimet cơ thể săn chắc của cô hiện rõ dưới lớp vải.

  • The skintight jeans hugged his legs like a second layer of skin, emphasizing every contour of his lower body.

    Chiếc quần jeans bó sát ôm lấy đôi chân anh như một lớp da thứ hai, tôn lên mọi đường nét ở phần thân dưới của anh.

  • The Nascar driver stepped into the cockpit of his car, pulling the skintight helmet over his head and cinching the straps tight.

    Tay đua Nascar bước vào buồng lái xe, kéo chiếc mũ bảo hiểm bó sát qua đầu và thắt chặt dây đai.

  • The skintight dress clung to her curves like a second skin, leaving little to the imagination.

    Chiếc váy bó sát ôm sát đường cong của cô như lớp da thứ hai, không để lại nhiều chỗ cho trí tưởng tượng.

  • The astronaut sat inside the skintight space suit, every move carefully measured as she prepared for the mission ahead.

    Nữ phi hành gia ngồi bên trong bộ đồ vũ trụ bó sát, mọi chuyển động đều được cân nhắc cẩn thận khi cô chuẩn bị cho nhiệm vụ phía trước.

  • The skintight athletic shorts hugged his thighs like a second layer of skin, leaving nothing to chance during the weightlifting routine.

    Chiếc quần short thể thao bó sát ôm lấy đùi anh như một lớp da thứ hai, bảo vệ an toàn cho anh trong suốt quá trình tập tạ.

  • The boxer slipped into his skintight gloves, every movement relaxed and effortless.

    Người võ sĩ xỏ đôi găng tay bó sát vào, mọi chuyển động đều thoải mái và dễ dàng.

  • The skintight bodysuit sealed her in like a second skin, allowing her to move gracefully and fearlessly through the water.

    Bộ đồ bó sát như một lớp da thứ hai, giúp cô di chuyển nhẹ nhàng và không sợ hãi dưới nước.