Definition of skateboarding

skateboardingnoun

trượt ván

/ˈskeɪtbɔːdɪŋ//ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/

The origin of the term "skateboarding" can be traced back to the 1940s when surfers in California, who couldn't surf due to low tide or rough seas, began riding small sheets of wood attached to roller skate trucks to simulate surfing moves. This new activity became popular among surfers and skaters, and in the 1950s, the first commercial skateboards appeared. The term "skateboarding" was coined in the 1960s to refer to the emerging sport of riding skateboards. The word is made up of two parts - "skate," which describes the motion that the rider makes on the board, and "boarding," which is derived from "snowboarding" and "surfboarding." The popularity of skateboarding grew rapidly in the 1970s, with the emergence of modern skateboards and the establishment of skateparks. Skateboarding continued to evolve in the following decades, with the addition of new tricks and the introduction of street skating. Today, skateboarding is recognized as an official sport by the Olympic Committee, and the term "skateboarding" has become deeply ingrained in culture, with skateboarding magazines, skateparks, and skate brands contributing to its growth around the world.

Summary
typedanh từ
meaningmôn trượt ván
namespace
Example:
  • Max spends his weekends skateboarding around the city, practicing tricks and perfecting his technique.

    Max dành những ngày cuối tuần để trượt ván khắp thành phố, luyện tập các kỹ thuật và hoàn thiện kỹ thuật của mình.

  • The park now has a designated area for skateboarding enthusiasts to showcase their skills.

    Công viên hiện có khu vực dành riêng cho những người đam mê trượt ván thể hiện kỹ năng của mình.

  • Lena's love for skateboarding has led her to join a skate team and compete in local competitions.

    Niềm đam mê trượt ván của Lena đã thôi thúc cô tham gia một đội trượt ván và tham gia các cuộc thi địa phương.

  • The school has introduced skateboarding lessons as part of its physical education curriculum to help students learn balance and coordination.

    Nhà trường đã đưa các bài học trượt ván vào chương trình giáo dục thể chất để giúp học sinh học cách giữ thăng bằng và phối hợp.

  • The store that specializes in skateboarding equipment has all sorts of gadgets and tools that help skaters enhance their experience.

    Cửa hàng chuyên bán đồ trượt ván có đủ loại đồ dùng và dụng cụ giúp người trượt ván nâng cao trải nghiệm của mình.

  • The recent surge in skateboarding popularity has led to the creation of a new skate park in the neighborhood.

    Sự gia tăng gần đây của trào lưu trượt ván đã dẫn đến việc xây dựng một công viên trượt ván mới trong khu phố.

  • Skateboarding is a popular sport for kids these days, as it combines art, athletics, and music.

    Trượt ván là môn thể thao phổ biến đối với trẻ em hiện nay vì nó kết hợp nghệ thuật, thể thao và âm nhạc.

  • Tom's wife has always warned him that skateboarding as an adult is risky business, but he insists it's still his favorite hobby.

    Vợ của Tom luôn cảnh báo anh rằng trượt ván khi trưởng thành là một việc mạo hiểm, nhưng anh vẫn khăng khăng rằng đó vẫn là sở thích yêu thích của mình.

  • Sophie's skateboarding skills have earned her a full scholarship to a prestigious skateboarding school, where she plans to take her passion to the next level.

    Kỹ năng trượt ván của Sophie đã giúp cô giành được học bổng toàn phần tại một trường dạy trượt ván danh tiếng, nơi cô dự định sẽ đưa niềm đam mê của mình lên một tầm cao mới.

  • The style of skateboarding that got popular in the 0s, called freestyle, contains a combination of dance, gymnastics, and breakdancing.

    Phong cách trượt ván phổ biến vào những năm 2000, được gọi là freestyle, kết hợp giữa khiêu vũ, thể dục dụng cụ và breakdance.