xoang
/ˈsaɪnəs//ˈsaɪnəs/The word "sinus" has a rich history dating back to ancient Greece. The term "sinus" comes from the Greek word σῖνος (sinos), meaning "tube" or "channel". In anatomy, the Greek physician Galen (129-216 AD) used the word "sinus" to describe the large cavities in the interior of the skull, which are now known as the paranasal sinuses. Galen believed that these sinuses served as air-filled spaces that helped to absorb sound waves and distribute the force of ocean tides. Over time, the term "sinus" has been adopted into various languages, including Latin (sinus) and English (sinus), and is now widely used to describe not only the paranasal sinuses but also other types of cavities and channels throughout the body.
Trong chuyến bay, xoang của Sarah lại hoạt động trở lại, khiến cô cảm thấy khó chịu và đau đớn.
Sau nhiều tuần chịu đựng các vấn đề về xoang dai dẳng, Emily quyết định đi khám bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng.
Thời tiết lạnh dường như làm trầm trọng thêm các vấn đề về xoang của John, khiến việc thở trở nên khó khăn liên tục.
Các bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để giúp chống lại tình trạng nhiễm khuẩn gây ra chứng đau xoang nghiêm trọng cho John.
Loại thuốc này giúp xoang của Emma thông thoáng nhanh chóng và tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống hàng ngày của cô.
Xoang của Felix bị tắc nghẽn sau khi ở lâu trong môi trường khô và có máy lạnh.
Chất nhầy chảy ra từ xoang của Lucy có màu đặc và vàng, dấu hiệu cho thấy có tình trạng nhiễm trùng.
Thuốc dị ứng có hiệu quả làm giảm sưng ở xoang của Grace, làm giảm các triệu chứng của cô bé.
Mặc dù đã súc miệng bằng nước muối nhiều lần trong ngày, xoang của Sara vẫn tiếp tục gây áp lực và khó chịu liên tục.
Quy trình phẫu thuật đã loại bỏ thành công phần mô thừa trong xoang của Michael, giúp anh thoát khỏi tình trạng xoang mãn tính lâu dài.