Definition of banner

bannernoun

ngọn cờ

/ˈbænə(r)//ˈbænər/

The word "banner" has its origins in the 14th century. The term comes from the Old French word "bannier," which refers to a standardized piece of fabric, typically made of silk or wool, used to identify a person or group, such as a family crest or coat of arms. In medieval times, banners were used to denote affiliation, rank, or social status, and were often displayed on a pole or carried by soldiers as a means of identification. Over time, the term "banner" expanded to include a flag or pennant carried by sports teams, politicians, or organizations, serving as a symbol of pride, affiliation, and identity. Today, banners can take many forms, from digital displays to printed signs, but the essence of the word remains the same - a visual representation of unity, allegiance, and purpose.

Summary
type danh từ
meaningngọn cờ
examplebanner year: năm kỷ lục
exampleunder the banner of Lenin: dưới ngọc cờ của Lênin
meaningbiểu ngữ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
type định ngữ
meaningtốt; quan trọng; hạng nhất
examplebanner year: năm kỷ lục
exampleunder the banner of Lenin: dưới ngọc cờ của Lênin
meaningtuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
namespace

a long piece of cloth with a message on it that is carried between two poles or hung in a public place to show support for something

một mảnh vải dài có thông điệp trên đó được treo giữa hai cột hoặc treo ở nơi công cộng để thể hiện sự ủng hộ cho điều gì đó

Example:
  • A huge banner over the street said ‘Welcome home’.

    Một biểu ngữ lớn trên đường có dòng chữ “Chào mừng về nhà”.

  • Protesters carried a banner reading ‘Save our Wildlife’.

    Những người biểu tình mang theo biểu ngữ có dòng chữ ‘Hãy cứu động vật hoang dã của chúng tôi’.

  • The store's grand opening was celebrated with a colorful banner hanging from the front of the building.

    Lễ khai trương cửa hàng được chào đón bằng màn treo băng rôn đầy màu sắc ở mặt trước tòa nhà.

  • The gleaming new car dealership proudly displayed a banner announcing its location and services.

    Đại lý ô tô mới sáng bóng tự hào treo băng rôn thông báo vị trí và dịch vụ của mình.

  • The school's annual talent show had a tall banner welcoming visitors and displaying the date and time of the event.

    Chương trình tài năng thường niên của trường có một biểu ngữ cao chào đón khách tham quan và ghi rõ ngày giờ diễn ra sự kiện.

Extra examples:
  • Banners demanded the leader's resignation.

    Biểu ngữ yêu cầu nhà lãnh đạo từ chức.

  • The demonstrators carried banners bearing various slogans.

    Những người biểu tình mang theo biểu ngữ có ghi nhiều khẩu hiệu khác nhau.

  • They marched forward with banners waving in the wind.

    Họ tiến về phía trước với những tấm biểu ngữ tung bay trong gió.

  • A banner strung across the road read, ‘Welcome home, boys!’

    Một biểu ngữ giăng ngang đường có dòng chữ "Chào mừng về nhà, các chàng trai!"

a title or advertisement across the top or bottom or down the side of a page on the internet

tiêu đề hoặc quảng cáo ở đầu, cuối hoặc cuối trang trên internet

Example:
  • They put up a website banner advising customers to order early.

    Họ treo banner trang web khuyên khách hàng nên đặt hàng sớm.

  • A banner saying ‘To be continued…’ appeared on the screen.

    Một biểu ngữ có nội dung ‘Còn tiếp…’ xuất hiện trên màn hình.

Idioms

under the banner (of something)
claiming to support a particular set of ideas
  • They fought the election under the banner of ‘No new taxes’.
  • as part of a particular group or organization
  • Troops are in the country under the banner of the United Nations.