Definition of show around

show aroundphrasal verb

hiển thị xung quanh

////

The expression "show around" has its roots in the late 1700s, when it was used in the context of naval warfare. The term "show the flag" referred to a tactic employed by warships to display their presence and intimidate enemy vessels. This expression then evolved to mean displaying something or somewhere, leading to the formation of "show around" in the early 1900s. The term initially gained popularity in the context of city tourism, where locals would show foreign visitors around their towns, showcasing the best sites and helping them navigate. In time, "show around" came to be used more broadly as a general phrase for guiding someone through a new or unfamiliar place.

namespace
Example:
  • The painter's latest exhibit truly shows the depth and complexity of his artistic vision.

    Triển lãm mới nhất của họa sĩ thực sự cho thấy chiều sâu và sự phức tạp trong tầm nhìn nghệ thuật của ông.

  • She showed remarkable grace and poise under pressure during the final round of the competition.

    Cô ấy đã thể hiện sự duyên dáng và bình tĩnh đáng kinh ngạc dưới áp lực trong vòng chung kết của cuộc thi.

  • The fireworks show dazzled the crowds with a vivid display of colors and shapes.

    Màn trình diễn pháo hoa làm say đắm đám đông với màn trình diễn sống động về màu sắc và hình dạng.

  • His proposal showed a new level of commitment and respect for their relationship.

    Lời đề nghị của ông cho thấy mức độ cam kết và tôn trọng mới đối với mối quan hệ của họ.

  • The test results showed significant improvements in the patient's condition.

    Kết quả xét nghiệm cho thấy tình trạng của bệnh nhân được cải thiện đáng kể.

  • The documentary film showcased the challenges and triumphs of everyday life in a foreign country.

    Bộ phim tài liệu này khắc họa những thách thức và thành công trong cuộc sống thường ngày ở một đất nước xa lạ.

  • The actor's range was fully demonstrated in his emotional portrayal of the character.

    Khả năng diễn xuất của nam diễn viên được thể hiện đầy đủ qua việc khắc họa nhân vật một cách đầy cảm xúc.

  • The students' projects showed innovative and practical solutions to real-world problems.

    Các dự án của sinh viên đã đưa ra những giải pháp sáng tạo và thiết thực cho các vấn đề thực tế.

  • The judged praised the baker's cakes for their beautiful presentation and delicious flavors.

    Ban giám khảo khen ngợi những chiếc bánh của người thợ làm bánh vì cách trình bày đẹp mắt và hương vị thơm ngon.

  • The presentation showed a comprehensive overview of the company's strategic plan for the next five years.

    Bài thuyết trình đã đưa ra cái nhìn tổng quan về kế hoạch chiến lược của công ty trong năm năm tới.