Definition of shipyard

shipyardnoun

xưởng đóng tàu

/ˈʃɪpjɑːd//ˈʃɪpjɑːrd/

The word "shipyard" originated in the 14th century from the Old English words "scip" meaning "ship" and "hēafod" meaning "head" or "place". Initially, a shipyard referred to the workplace or building site where ships were constructed, repaired, or maintained. Over time, the term evolved to encompass any facility or location where vessels were built, repaired, or serviced. In the 16th century, the term began to be used to describe a specific area or yard where ships were constructed, often in a dock or harbor. Today, a shipyard can refer to a grounding or a specific facility or structure where ships are constructed, repaired, or renovated. Historically, shipyards played a significant role in maritime trade, naval warfare, and coastal development, and the term has endured to this day as a testament to their importance.

Summary
type danh từ
meaningxưởng đóng tàu
namespace
Example:
  • The town's prosperity is heavily reliant on its bustling shipyard, which employs hundreds of workers and churns out state-of-the-art vessels for major shipping lines.

    Sự thịnh vượng của thị trấn phụ thuộc rất nhiều vào xưởng đóng tàu đông đúc, nơi tạo việc làm cho hàng trăm công nhân và sản xuất ra những con tàu hiện đại cho các hãng tàu lớn.

  • The shipyard has been a cornerstone of the local economy for over a century, dating back to the days when sailing ships were still a common sight on the horizon.

    Xưởng đóng tàu này đã là nền tảng của nền kinh tế địa phương trong hơn một thế kỷ, kể từ thời mà hình ảnh tàu buồm vẫn còn là hình ảnh thường thấy ở đường chân trời.

  • The massive cranes looming over the shipyard gave the sunset a surreal and otherworldly quality, casting everything in reddish-orange hues as they worked tirelessly to build the vessels that would soon set out on their global journeys.

    Những chiếc cần cẩu khổng lồ nhô lên trên xưởng đóng tàu mang đến cho cảnh hoàng hôn một vẻ đẹp siêu thực và huyền ảo, phủ lên mọi thứ một màu đỏ cam khi họ làm việc không biết mệt mỏi để đóng những con tàu sẽ sớm lên đường thực hiện hành trình vòng quanh thế giới.

  • The shipyard was a integral part of the community, with locals taking pride in the fact that the ships they built would soon be traversing the world's oceans, carrying crucial cargo and serving as symbols of their country's seafaring heritage.

    Xưởng đóng tàu là một phần không thể thiếu của cộng đồng, người dân địa phương tự hào vì những con tàu họ đóng sẽ sớm đi khắp các đại dương trên thế giới, chở hàng hóa quan trọng và trở thành biểu tượng cho di sản hàng hải của đất nước họ.

  • The sound ofhammers and drills echoed through the shipyard's cavernous halls as teams of skilled workers labored day and night to transform raw materials into majestic seafaring vessels.

    Tiếng búa và máy khoan vang vọng khắp các hành lang rộng lớn của xưởng đóng tàu khi các nhóm công nhân lành nghề làm việc ngày đêm để biến nguyên liệu thô thành những con tàu biển hùng vĩ.

  • The shipyard's innovative use of cutting-edge technology has earned it a reputation as a leader in the industry, making it a coveted destination for major shipping companies seeking to build the latest, most advanced vessels.

    Việc sử dụng công nghệ tiên tiến một cách sáng tạo của xưởng đóng tàu đã mang lại cho nơi này danh tiếng là đơn vị dẫn đầu trong ngành, trở thành điểm đến mơ ước của các công ty vận tải biển lớn đang tìm cách đóng những con tàu mới nhất và tiên tiến nhất.

  • The shipyard's modern facilities and experienced workforce enable it to turn out ships at a dizzying rate, thanks to a carefully planned and efficient production process that has been perfected over many decades.

    Cơ sở vật chất hiện đại và lực lượng lao động giàu kinh nghiệm của xưởng đóng tàu cho phép nơi này sản xuất tàu với tốc độ chóng mặt, nhờ vào quy trình sản xuất hiệu quả và được lập kế hoạch cẩn thận đã được hoàn thiện trong nhiều thập kỷ.

  • Old-timers recall how the shipyard had been a hub of activity during the hard-fought wars and many pride themselves on serving their country in the shipyard, building vital warships that were key to winning the battles of the seas.

    Những người già nhớ lại xưởng đóng tàu từng là trung tâm hoạt động trong những cuộc chiến tranh ác liệt và nhiều người tự hào khi được phục vụ đất nước tại xưởng đóng tàu, đóng những tàu chiến quan trọng đóng vai trò then chốt để giành chiến thắng trong các trận chiến trên biển.

  • The shipyard's significant contribution to the community's prosperity has resulted in it being a valued employer as it provides employment opportunities for families for generations to come.

    Sự đóng góp đáng kể của xưởng đóng tàu vào sự thịnh vượng của cộng đồng đã khiến nơi này trở thành một nhà tuyển dụng có giá trị vì tạo ra cơ hội việc làm cho nhiều gia đình trong nhiều thế hệ tương lai.

  • Despite numerous challenges, the shipyard continues to thrive, thanks to its passion for shipbuilding, its commitment to innovation, and its unwavering dedication to excellence in everything it does.

    Bất chấp nhiều thách thức, xưởng đóng tàu vẫn tiếp tục phát triển nhờ niềm đam mê đóng tàu, cam kết đổi mới và sự tận tâm không ngừng nghỉ để đạt đến sự xuất sắc trong mọi việc mình làm.