không thay đổi
/ˈʃɪftləs//ˈʃɪftləs/"Shiftless" originated in the early 1600s, stemming from the word "shift," meaning "to change or move." The "less" suffix, indicating lack or absence, was added, resulting in "shiftless." Initially, it described someone who was "unskilled at changing work" or "not able to adapt to different tasks." However, the meaning evolved to denote someone lazy, idle, and lacking ambition, often associated with vagrancy and lack of purpose.
Hành vi lười biếng và thiếu động lực của chàng trai trẻ khiến anh ta có vẻ lười biếng.
Sau một ngày dài làm việc, điều cuối cùng tôi muốn làm là trở về nhà với một ông chồng lười biếng, không chịu giúp đỡ việc nhà.
Thị trấn bị quấy rầy bởi một nhóm thanh thiếu niên vô gia cư, suốt ngày lang thang và gây rắc rối.
Cha mẹ của những đứa trẻ lười biếng lo lắng về sự thiếu tham vọng của chúng và tự hỏi làm sao chúng có thể kiếm sống được.
Thái độ thờ ơ của Bob đối với công việc và tài chính khiến anh luôn trong tình trạng nợ nần và thất vọng.
Rõ ràng là nếu Mark không bắt đầu nỗ lực hết mình, anh ấy sẽ bị đồng nghiệp coi là lười biếng.
Samantha đã rất sốc khi phát hiện ra rằng chồng của chị gái mình là một người lười biếng, không đóng góp gì có ý nghĩa cho gia đình.
Mặc dù được giáo dục, những thanh niên lười biếng trong làng dường như không thể tìm được vị trí của mình trong xã hội.
Những đứa trẻ lười biếng trong khu phố của Sarah thường ăn cắp đồ của các doanh nghiệp địa phương, khiến cha mẹ chúng càng thêm khó khăn về tài chính.
Với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng cao, việc duy trì cuộc sống mà không bị buộc tội là lười biếng ngày càng trở nên khó khăn.