Definition of sheepishly

sheepishlyadverb

ngượng ngùng

/ˈʃiːpɪʃli//ˈʃiːpɪʃli/

The word "sheepishly" is an adverb that means to do something in a submissive or ashamed manner, often accompanied by a sense of self-consciousness or embarrassment. The word has its roots in Old English and is related to the word "sheep", ultimately from Proto-Germanic "*skapiz" and Proto-Indo-European "*keup-" meaning "to turn or bend". The word "sheepishly" likely originated in the 15th century, when sheep were often associated with submission and docility. To act "sheepishly" would mean to behave in a similar way, meekly following the lead of others. Over time, the word took on a sense of embarrassment or self-consciousness, particularly in expressions such as "he did it sheepishly" or "she smiled sheepishly". Today, "sheepishly" is a common word in informal English, used to describe a range of behaviors from apologizing to admitting mistakes.

Summary
typephó từ
meaningbẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng
namespace
Example:
  • After realizing he had spoken out of turn, the man hung his head sheepishly.

    Sau khi nhận ra mình đã nói sai, người đàn ông cúi đầu ngượng ngùng.

  • The student slouched in her chair and blushed sheepishly as the teacher called on her to answer a question.

    Cô sinh viên ngồi khom lưng trên ghế và đỏ mặt ngượng ngùng khi giáo viên gọi cô trả lời một câu hỏi.

  • Her laugh trailed off sheepishly as she admitted that she had made a mistake.

    Tiếng cười của cô ấy tắt dần một cách ngượng ngùng khi cô thừa nhận rằng mình đã mắc lỗi.

  • Despite his intentional error, the football player hung his head sheepishly as the referee awarded a goal to the opposing team.

    Mặc dù cố tình phạm lỗi, cầu thủ bóng đá vẫn cúi đầu ngượng ngùng khi trọng tài công nhận bàn thắng cho đội đối phương.

  • When accused of stealing, the thief hung his head sheepishly and mumbled a confession.

    Khi bị buộc tội ăn trộm, tên trộm cúi đầu ngượng ngùng và lẩm bẩm lời thú tội.

  • The celebrity blushed sheepishly and fidgeted awkwardly as she discussed her recent public mishap in an interview.

    Người nổi tiếng này đỏ mặt ngượng ngùng và bồn chồn khi cô thảo luận về sự cố công khai gần đây của mình trong một cuộc phỏng vấn.

  • The actor hung his head sheepishly after admitting that he had forgotten his lines during the performance.

    Nam diễn viên cúi đầu ngượng ngùng sau khi thừa nhận rằng anh đã quên lời thoại trong khi biểu diễn.

  • The police officer sheepishly apologized after realizing he had mistakenly arrested an innocent person.

    Viên cảnh sát ngượng ngùng xin lỗi sau khi nhận ra mình đã bắt nhầm một người vô tội.

  • The driver sheepishly backed out of the busy intersection after realizing she had run a red light.

    Người lái xe ngượng ngùng lùi xe ra khỏi ngã tư đông đúc sau khi nhận ra mình đã vượt đèn đỏ.

  • The politician sheepishly admitted that he had misled the public about his policy decisions.

    Chính trị gia này ngượng ngùng thừa nhận rằng ông đã lừa dối công chúng về các quyết định chính sách của mình.