Definition of shale

shalenoun

đá phiến sét

/ʃeɪl//ʃeɪl/

The word "shale" describes a type of sedimentary rock that is commonly found in oil and gas-rich regions. Its name is derived from the Old English word "seal," which means "to cover" or "to conceal." This term was used to describe the rock because it covers or conceals layers of unterminated fossils, making them difficult to identify. For a long time, geologists believed that shale was barren and unrewarding, and called it "sea mud" or "claystone." However, as technology advanced and methods for extracting hydrocarbons from shale improved, it became clear that this rock was actually a valuable resource. Today, shale is a critical component in the production of oil and gas, with hydraulic fracturing and horizontal drilling techniques unlocking vast reserves that were previously unreachable. Thus, the meaning of "shale" has evolved over time, from a cover word to an essential term in the oil and gas industry.

Summary
type danh từ
meaning(khoáng chất) đá phiền sét
namespace
Example:
  • The geologist discovered significant deposits of oil and gas in the shale formations deep beneath the earth's surface.

    Nhà địa chất đã phát hiện ra các mỏ dầu và khí đốt đáng kể trong các khối đá phiến sâu bên dưới bề mặt trái đất.

  • The drilling process for extracting shale resources requires advanced technology and techniques.

    Quá trình khoan để khai thác tài nguyên đá phiến đòi hỏi công nghệ và kỹ thuật tiên tiến.

  • The fracking technique, which involves injecting water, sand, and chemicals into shale rock to release the extracted resources, has become a hot-button issue due to environmental concerns.

    Kỹ thuật thủy lực phá vỡ đá phiến, bao gồm việc bơm nước, cát và hóa chất vào đá phiến để giải phóng các nguồn tài nguyên đã khai thác, đã trở thành vấn đề nóng hổi do những lo ngại về môi trường.

  • The United States is now one of the world's leading producers of oil and gas thanks to the development of shale resources.

    Hoa Kỳ hiện là một trong những quốc gia sản xuất dầu khí hàng đầu thế giới nhờ phát triển nguồn tài nguyên đá phiến.

  • Shale formations can hold a vast amount of oil and gas, making them a highly valuable source for energy companies.

    Các khối đá phiến có thể chứa một lượng lớn dầu và khí đốt, khiến chúng trở thành nguồn tài nguyên vô cùng có giá trị đối với các công ty năng lượng.

  • Drilling for shale can be a costly and time-consuming process, where oil and gas prices must be high enough to make the endeavor profitable.

    Khoan tìm đá phiến có thể là một quá trình tốn kém và mất thời gian, trong khi giá dầu và khí đốt phải đủ cao để hoạt động này có lãi.

  • Advances in horizontal drilling technology have allowed companies to extract more resources from shale formations than previously possible.

    Những tiến bộ trong công nghệ khoan ngang đã cho phép các công ty khai thác nhiều tài nguyên hơn từ các khối đá phiến so với trước đây.

  • As shale resources become more widely accessible, concerns have been raised over the potential for over-extraction and depletion.

    Khi nguồn tài nguyên đá phiến ngày càng dễ tiếp cận hơn, người ta đã lo ngại về khả năng khai thác quá mức và cạn kiệt.

  • The lifespan of shale reserves can be uncertain, as the resources are not as abundant as traditional oil and gas deposits.

    Tuổi thọ của trữ lượng đá phiến có thể không chắc chắn vì nguồn tài nguyên này không phong phú như các mỏ dầu khí truyền thống.

  • Investing in shale production is considered a high-risk strategy by many analysts, as the industry is still developing and uncertainly over resource quantity remains a significant factor.

    Nhiều nhà phân tích coi đầu tư vào sản xuất đá phiến là chiến lược có rủi ro cao vì ngành này vẫn đang phát triển và sự không chắc chắn về số lượng tài nguyên vẫn là một yếu tố quan trọng.