Definition of segregate

segregateverb

tách biệt

/ˈseɡrɪɡeɪt//ˈseɡrɪɡeɪt/

The word "segregate" originated in the early 19th century, primarily in the context of scientific classification. Its root is the Latin word "secâre," meaning "to cut off" or "separate." In biology, segregation refers to the separation of genes or traits during cell division. One of the key findings of the so-called Mendelian revolution in genetics in the 1860s was that inherited traits did not blend together, but instead segregated into distinct, heritable units. The use of "segregate" in its current social and political context, however, has a more tragic history. Segregation as a policy of separation or isolation, particularly of African Americans in the United States, gained widespread legal and social recognition in the late 19th and early 20th centuries. It was steeped in the beliefs of scientific racism, which falsely claimed that different races were inherently inferior or unequal and that segregation was necessary for "preserving the purity of the white race." The word "segregation" and its associated implications have continued to carry heavy social, political, and moral connotations since then, particularly in relation to issues of race, ethnicity, and social justice.

Summary
type tính từ
meaning(động vật học) ở đơn độc
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt
type động từ
meaningtách riêng, chia riêng ra
namespace

to separate people of different races, religions or sexes and treat them in a different way

để tách những người thuộc chủng tộc, tôn giáo hoặc giới tính khác nhau và đối xử với họ theo một cách khác

Example:
  • a culture in which women are segregated from men

    một nền văn hóa trong đó phụ nữ bị tách biệt khỏi nam giới

  • White people and black people were segregated into different parts of town.

    Người da trắng và người da đen bị tách biệt thành các khu vực khác nhau của thị trấn.

  • a racially segregated community

    một cộng đồng phân biệt chủng tộc

  • a segregated school (= one for students of one race or religion only)

    một trường học tách biệt (= một trường dành cho học sinh thuộc một chủng tộc hoặc tôn giáo)

  • The school board implemented a policy to segregate students based on their academic performance, placing those in lower classes in separate buildings.

    Hội đồng nhà trường đã thực hiện chính sách phân loại học sinh dựa trên thành tích học tập, xếp những học sinh ở các lớp thấp hơn vào các tòa nhà riêng biệt.

Extra examples:
  • The women were segregated from the male workers in the factory.

    Phụ nữ bị tách biệt khỏi công nhân nam trong nhà máy.

  • Women's work has always been highly segregated.

    Công việc của phụ nữ luôn có sự phân biệt cao độ.

  • This is perhaps the most racially segregated city in the United States.

    Đây có lẽ là thành phố phân biệt chủng tộc nhất ở Hoa Kỳ.

Related words and phrases

to keep one thing separate from another

để giữ một điều tách biệt với điều khác

Example:
  • Pedestrians are segregated from the traffic by a metal barrier.

    Người đi bộ được tách biệt khỏi giao thông bằng hàng rào kim loại.

  • It was proposed that patients be segregated into three categories: critical, moderate and mild.

    Người ta đề xuất rằng bệnh nhân nên được chia thành ba loại: nguy kịch, trung bình và nhẹ.