Definition of separates

separatesnoun

tách ra

/ˈseprəts//ˈseprəts/

The word "separates" has its origins in the 14th century, derived from the Latin word "separare," which means "to separate" or "to distinguish." In Middle English, the word "separate" was used to describe the act of setting something apart or distinguishing it from others. The noun "separates" emerged in the 15th century, referring to articles of clothing, such as blouses, skirts, and dresses, that are designed to be worn together as a single outfit, but were initially separate pieces. This sense of the word developed from the notion of separating or dividing individual components to create a complete ensemble. Over time, the term "separates" became a popular fashion concept, especially during the 1920s and 1930s, when women's clothing was designed to be worn in a variety of combinations to create multiple outfits. Today, the term remains a staple in the fashion industry, referring to garments that can be mixed and matched to create a wide range of stylish looks.

Summary
type tính từ
meaningriêng rẽ, rời, không dính với nhau
exampleto separate something into parts: chia vật gì ra làm nhiều phần
exampleseparate estate: của riêng (của đàn bà có chồng)
exampleseparate maintenance: tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)
type danh từ
meaningvặt rời
exampleto separate something into parts: chia vật gì ra làm nhiều phần
exampleseparate estate: của riêng (của đàn bà có chồng)
exampleseparate maintenance: tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)
meaningbản in rời (bài trích ở báo...)
exampleto separate the milk: gạn kem ở sữa ra
meaningquần lẻ, áo lẻ (của đàn bà)
examplethis range of mountain separates the two countries: dãy núi này chia đôi hai nước
namespace
Example:
  • The gates of the zoo separate the wild animals from the visitors.

    Cổng của sở thú ngăn cách động vật hoang dã với khách tham quan.

  • The rubber band separates the two sections of the coconut.

    Dây thun dùng để tách hai phần của quả dừa.

  • The chains that bind the prisoner separates him from freedom.

    Những xiềng xích trói buộc tù nhân ngăn cách họ với tự do.

  • The red light separates the oncoming traffic from the green light.

    Đèn đỏ phân cách luồng xe ngược chiều với đèn xanh.

  • The gums hold the toy inside the package, separating it from the outside world.

    Nướu giữ đồ chơi bên trong gói, ngăn cách đồ chơi với thế giới bên ngoài.

  • The barrier separates the players from the spectators during a basketball match.

    Hàng rào ngăn cách người chơi với khán giả trong một trận đấu bóng rổ.

  • The teeth keep the food separate from the rest of the body.

    Răng giúp tách thức ăn khỏi phần còn lại của cơ thể.

  • The rain separates the dry land from the wet land.

    Mưa phân tách vùng đất khô và vùng đất ướt.

  • The rocks on the beach separate the water from the land.

    Những tảng đá trên bãi biển ngăn cách nước với đất liền.

  • The membrane surrounding an egg cell separates it from the mother's body.

    Màng bao quanh tế bào trứng có tác dụng ngăn cách trứng với cơ thể mẹ.

Related words and phrases

All matches