Definition of separatist

separatistadjective

người ly khai

/ˈseprətɪst//ˈseprətɪst/

The word "separatist" originated in the 16th century from the Latin words "separare," meaning "to separate," and "ista," a suffix forming a noun. Initially, a separatist referred to someone who separates from a larger group or organization, such as a religious body or a political party. In the 17th century, the term took on a stronger connotation, particularly in the context of religious movements. Puritans in England, who sought to purify the Anglican Church, were often referred to as separatists because they wished to separate from the Church of England. Over time, the term has been applied to various political and social movements that advocate for independence, autonomy, or distinctiveness from a larger entity or group. Today, the term "separatist" is often used to describe movements seeking independence from a country, such as the Quebecois separatist movement in Canada, or groups that advocate for separation from a particular ideology or group.

Summary
type danh từ
meaningngười theo chủ nghĩa phân lập, người chủ trương phân lập
namespace
Example:
  • The separatist movement in the region has gained significant momentum, seeking independence from the central government.

    Phong trào ly khai trong khu vực đã đạt được động lực đáng kể, đòi độc lập khỏi chính quyền trung ương.

  • Hanukkah is celebrated by Jewish separatists who follow the tradition strictly, observing all aspects of the holiday with religious devotion.

    Hanukkah được những người Do Thái ly khai tổ chức, họ tuân thủ nghiêm ngặt truyền thống, thực hiện mọi khía cạnh của ngày lễ với lòng sùng kính tôn giáo.

  • The separatist rebel group in the jungle has been responsible for a number of violent attacks on government forces and civilians.

    Nhóm phiến quân ly khai trong rừng đã gây ra một số vụ tấn công bạo lực nhằm vào lực lượng chính phủ và dân thường.

  • The separatist movement in the autonomous region has long demanded greater autonomy and cultural recognition from the national government.

    Phong trào ly khai ở khu tự trị từ lâu đã đòi hỏi quyền tự chủ lớn hơn và sự công nhận về văn hóa từ chính quyền quốc gia.

  • The separatist faction within the political party has been pushing for a more radical agenda, including proposals for secession.

    Phe ly khai trong đảng chính trị đã thúc đẩy một chương trình nghị sự cấp tiến hơn, bao gồm các đề xuất ly khai.

  • The separatist militias have stockpiled arms and equipment in the area, causing tensions to rise and raising fears of a possible armed conflict.

    Các lực lượng dân quân ly khai đã tích trữ vũ khí và thiết bị trong khu vực, khiến căng thẳng gia tăng và làm dấy lên lo ngại về một cuộc xung đột vũ trang có thể xảy ra.

  • Some religious separatists argue that their spiritual beliefs require them to withdraw from mainstream society and live in seclusion.

    Một số người theo chủ nghĩa ly khai tôn giáo cho rằng đức tin tâm linh của họ đòi hỏi họ phải tách biệt khỏi xã hội chính thống và sống ẩn dật.

  • The separatist group has claimed responsibility for several high-profile terrorist attacks in the city, demanding that the government meet their political demands.

    Nhóm ly khai này đã nhận trách nhiệm về một số vụ tấn công khủng bố nghiêm trọng trong thành phố, yêu cầu chính phủ đáp ứng các yêu cầu chính trị của họ.

  • The separatist organization has called for a boycott of the upcoming elections, citing voter rigging and government corruption.

    Tổ chức ly khai này đã kêu gọi tẩy chay cuộc bầu cử sắp tới, với lý do gian lận bầu cử và tham nhũng của chính phủ.

  • The separatist rebels have pledged to continue fighting for their cause, vowing to resist any efforts to peacefully resolve the conflict.

    Phe nổi dậy ly khai đã cam kết tiếp tục chiến đấu vì mục đích của họ, tuyên bố sẽ chống lại mọi nỗ lực giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Related words and phrases

All matches