Definition of scrub nurse

scrub nursenoun

y tá cọ rửa

/ˈskrʌb nɜːs//ˈskrʌb nɜːrs/

The term "scrub nurse" initially emerged in the healthcare industry during the 1940s. Scrub nurses, also known as operating room technicians, are healthcare professionals who assist surgeons during surgical procedures. The origin of the term "scrub nurse" can be traced back to the sterilization procedures that were significant in the operating room. Before entering the operating room, scrub nurses donned sterile surgical clothing and scrubbed their skin with antiseptic solutions to remove any potential germs or bacteria that could cause surgical site infections. This rigorous cleaning process, known as "scrubbing," is still a standard part of hospital infection control protocols. The term "scrub nurse" has stuck over time as a descriptive term for these essential members of the surgical team. Today, scrub nurses undergo advanced training and education to perform various tasks during surgeries, such as passing instruments to surgeons, readying surgical equipment, and monitoring patients' vital signs. They play an essential role in maintaining a sterile and safe environment in the operating room to ensure successful surgical outcomes.

namespace
Example:
  • The scrub nurse meticulously cleaned the operating room before the surgeon and medical team entered.

    Y tá phụ trách cẩn thận vệ sinh phòng phẫu thuật trước khi bác sĩ phẫu thuật và nhóm y tế bước vào.

  • The scrub nurse played a vital role in preparing the patient for surgery by scrubbing their skin with an antiseptic solution.

    Y tá phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho bệnh nhân phẫu thuật bằng cách chà xát da của họ bằng dung dịch sát trùng.

  • The operating room scrub nurse carefully disinfected all surgical instruments before passing them to the surgeon.

    Y tá phòng phẫu thuật đã khử trùng cẩn thận tất cả các dụng cụ phẫu thuật trước khi chuyển chúng cho bác sĩ phẫu thuật.

  • The scrub nurse ensured that the sterile field was maintained throughout the surgical procedure by frequently scrubbing nearby areas.

    Y tá phẫu thuật đảm bảo duy trì môi trường vô trùng trong suốt quá trình phẫu thuật bằng cách thường xuyên vệ sinh các khu vực xung quanh.

  • The scrub nurse efficiently cleaned the surgical wound after the procedure, removing any remaining debris or foreign substances.

    Y tá phẫu thuật đã vệ sinh vết thương sau phẫu thuật một cách hiệu quả, loại bỏ mọi mảnh vụn hoặc vật lạ còn sót lại.

  • The scrub nurse scrupulously monitored the patient's vital signs during the surgery, making sure to immediately notify the surgeon of any changes.

    Y tá phẫu thuật theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trong suốt ca phẫu thuật, đảm bảo thông báo ngay cho bác sĩ phẫu thuật về bất kỳ thay đổi nào.

  • The scrub nurse played an essential role in the surgery by ensuring that all necessary equipment and instruments were readily available and clean.

    Y tá phẫu thuật đóng vai trò thiết yếu trong ca phẫu thuật bằng cách đảm bảo tất cả các thiết bị và dụng cụ cần thiết đều sẵn sàng và sạch sẽ.

  • The scrub nurse rigorously followed the guidelines for infection control, minimizing the risk of infections for the patient.

    Y tá phẫu thuật tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về kiểm soát nhiễm trùng, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng cho bệnh nhân.

  • The scrub nurse's fastidious scrubbing techniques helped prevent the spread of germs and bacteria in the operating room.

    Kỹ thuật vệ sinh tỉ mỉ của y tá giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng và vi khuẩn trong phòng phẫu thuật.

  • The scrub nurse displayed exceptional attention to detail during the surgical procedure, resulting in a successful outcome for the patient.

    Y tá phẫu thuật đã thể hiện sự chú ý đặc biệt đến từng chi tiết trong suốt quá trình phẫu thuật, mang lại kết quả thành công cho bệnh nhân.