- The restaurant staff scrubbed out the old menus and replaced them with new ones.
Nhân viên nhà hàng đã xóa bỏ thực đơn cũ và thay thế bằng thực đơn mới.
- The janitor scrubbed out the stains from the wall in the bathroom.
Người gác cổng đang cọ sạch vết bẩn trên tường phòng tắm.
- After the game, the soccer team scrubbed out the marks from the field.
Sau trận đấu, đội bóng đã xóa sạch các dấu vết trên sân.
- The painter scrubbed out the excess paint from the corners of the room.
Người thợ sơn cọ sạch lớp sơn thừa ở các góc phòng.
- The cook scrubbed out the burnt food residue from the pots and pans.
Người đầu bếp cọ sạch cặn thức ăn cháy trên nồi và chảo.
- The cleaning crew scrubbed out the floors of the entire building.
Đội vệ sinh đã cọ rửa toàn bộ sàn nhà của tòa nhà.
- The chef scrubbed out the dishes in the sink before drying them.
Đầu bếp cọ sạch bát đĩa trong bồn rửa trước khi lau khô.
- The automobile engineer scrubbed out the engine after a test drive.
Kỹ sư ô tô đang vệ sinh động cơ sau khi lái thử.
- The teacher scrubbed out the chalkboard before starting the next lesson.
Giáo viên lau sạch bảng trước khi bắt đầu bài học tiếp theo.
- The marine biologist scrubbed out the algae from the glass tank walls.
Nhà sinh vật học biển đã cọ sạch tảo khỏi thành bể kính.