Definition of scathingly

scathinglyadverb

đáng sợ

/ˈskeɪðɪŋli//ˈskeɪðɪŋli/

"Scathingly" originates from the Old Norse word "skathi," meaning "harm" or "damage." This evolved into the Middle English "scathe," meaning "injury" or "harm." The word "scathing" came about as a way to describe speech or writing that caused sharp, biting, and potentially harmful criticism. Adding the "-ingly" suffix to "scathing" creates an adverb that signifies the manner in which the criticism is delivered. So, "scathingly" describes something said or written in a deeply critical and hurtful way.

namespace
Example:
  • The critic's review of the play was scathingly critical, tearing apart every aspect of the production from the acting to the set design.

    Bài đánh giá của nhà phê bình về vở kịch này cực kỳ chỉ trích, chỉ trích mọi khía cạnh của tác phẩm, từ diễn xuất đến thiết kế bối cảnh.

  • The politician's opponents launched a scathingly bitter attack on his character, accusing him of corruption and dishonesty.

    Những người phản đối chính trị gia này đã đưa ra những lời chỉ trích gay gắt nhằm vào nhân cách của ông, cáo buộc ông tham nhũng và không trung thực.

  • The former employee's remarks about her former boss were scathingly harsh, depicting him as a tyrannical and incompetent manager.

    Những lời nhận xét của cựu nhân viên này về ông chủ cũ của mình vô cùng gay gắt, miêu tả ông là một người quản lý độc đoán và bất tài.

  • The judge's reprimand of the defendant's behavior was scathingly sharp, lambasting him for his callous disregard for the law.

    Lời khiển trách của thẩm phán về hành vi của bị cáo rất gay gắt, chỉ trích bị cáo vì thái độ coi thường pháp luật.

  • The ex-spouse's letter to the business partner was scathingly vindictive, accusing him of plotting against her and sabotaging her own business.

    Bức thư mà người vợ cũ gửi cho đối tác kinh doanh có nội dung chỉ trích gay gắt, cáo buộc anh ta âm mưu chống lại cô và phá hoại công việc kinh doanh của cô.

  • The doctor's warning to the patient was scathingly frank, sparing no details on the gravity of the illness and its dire consequences.

    Lời cảnh báo của bác sĩ với bệnh nhân rất thẳng thắn và gay gắt, không bỏ qua bất kỳ chi tiết nào về mức độ nghiêm trọng của căn bệnh và hậu quả khủng khiếp của nó.

  • The journalist's expose of the company's dealings was scathingly damning, revealing a web of deceit and criminal conspiracy.

    Bài báo vạch trần hoạt động kinh doanh của công ty này cực kỳ gay gắt, vạch trần một mạng lưới lừa dối và âm mưu tội phạm.

  • The classical critic's review of the modern dance production was scathingly uncharitable, dismissing it as a daring, incomprehensible experiment.

    Đánh giá của nhà phê bình kinh điển về tác phẩm múa hiện đại này vô cùng gay gắt, coi đó là một thử nghiệm táo bạo và khó hiểu.

  • The activist's denunciation of the government's policies was scathingly passionate, calling for immediate action and reform.

    Lời tố cáo của nhà hoạt động này về các chính sách của chính phủ vô cùng gay gắt, kêu gọi hành động và cải cách ngay lập tức.

  • The lover's parting words to the ex-partner were scathingly cutting, leaving no doubt as to the depths of the betrayal and hurt.

    Lời chia tay của người tình với người yêu cũ vô cùng cay độc, không để lại chút nghi ngờ nào về mức độ phản bội và tổn thương.