- The critic's review of the play was witheringly harsh, leaving the actors feeling crushed and demotivated.
Đánh giá của nhà phê bình về vở kịch này cực kỳ khắc nghiệt, khiến các diễn viên cảm thấy chán nản và mất động lực.
- The months of drought had left the once-vibrant plants witheringly pale and frail.
Những tháng hạn hán đã khiến những cây từng tươi tốt trở nên héo úa và yếu ớt.
- The writer's satirical piece about politics was witheringly scathing, leaving no room for compromise or interpretation.
Bài viết châm biếm về chính trị của tác giả vô cùng gay gắt, không có chỗ cho sự thỏa hiệp hay diễn giải.
- The sun poured its last rays over the landscape, bathing it with a dying warmth that withered the leaves and flowers.
Mặt trời rọi những tia nắng cuối cùng xuống quang cảnh, sưởi ấm nơi đây bằng hơi ấm khiến lá và hoa héo úa.
- His once fortified stance crumbled under the withering criticism of his peers, leaving him feeling vulnerable and deflated.
Lập trường vững chắc trước đây của ông đã sụp đổ trước sự chỉ trích gay gắt của đồng nghiệp, khiến ông cảm thấy dễ bị tổn thương và chán nản.
- The actress's fragile state was prevalent as she walked out of the audition, her head hung low with a witheringly quiet resignation.
Trạng thái mong manh của nữ diễn viên hiện rõ khi cô bước ra khỏi buổi thử vai, đầu cúi xuống với vẻ mặt buồn bã và im lặng.
- The rapid spread of the disease had left the village witheringly helpless, with no cure in sight.
Sự lây lan nhanh chóng của căn bệnh đã khiến ngôi làng trở nên bất lực, không có cách chữa trị nào khả thi.
- The speaker's words were witheringly eloquent, underscoring the gravity of the situation and urging swift action.
Lời nói của diễn giả vô cùng hùng hồn, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình hình và thúc giục hành động nhanh chóng.
- The sibling rivalry between the two had left them witheringly resentful and distant from each other over the years.
Sự ganh đua giữa hai anh em đã khiến họ vô cùng oán giận và xa cách nhau theo năm tháng.
- The writer's narrative was witheringly poignant, painting a vivid picture of hope and redemption amidst despair and hopelessness.
Lời kể của tác giả vô cùng xúc động, vẽ nên bức tranh sống động về hy vọng và sự cứu rỗi giữa sự tuyệt vọng và vô vọng.