dao mổ
/ˈskælpəl//ˈskælpəl/The word "scalpel" originates from the Latin word "scalpellum," which means "small chisel" or "scalpel." The Latin word is derived from the verb "scalpare," meaning "to cut" or "to scrape." The term "scalpel" has been used in English since the 15th century to refer to a medical instrument used to cut or dissect tissue. In ancient Rome, surgeons used a curved blade called a "scalpellum" to make incisions and perform operations. Over time, the design and materials used in scalpels have evolved, but the name has remained the same. Today, scalpels are used in various medical procedures, including surgery, biopsies, and research. The word "scalpel" is a testament to the rich history of medical terminology and the advancements made in the field of surgery.
Bác sĩ phẫu thuật cầm dao mổ bằng tay chắc chắn và chuẩn bị thực hiện đường rạch đầu tiên.
Ngay khi thuốc mê hết tác dụng, bệnh nhân cảm thấy lưỡi dao lạnh ngắt chạm vào da mình.
Bác sĩ phẫu thuật thần kinh đã khéo léo sử dụng dao mổ để cắt bỏ khối u trong não của bệnh nhân.
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đã cẩn thận dùng dao mổ để phác họa đường nét khuôn mặt, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật vô cùng tinh xảo.
Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình đảm bảo với bệnh nhân rằng dao mổ sẽ là phần ít đau nhất trong ca phẫu thuật.
Bác sĩ phòng cấp cứu đã dùng dao mổ để mở da bệnh nhân và bắt đầu quá trình phục hồi vết thương một cách tinh tế.
Cô sinh viên y khoa trẻ tuổi run rẩy khi lần đầu tiên cầm dao mổ, chuẩn bị cho tương lai trở thành một bác sĩ phẫu thuật.
Các động tác của vị bác sĩ phẫu thuật lớn tuổi vẫn nhanh nhẹn khi ông sử dụng dao mổ để phục hồi thị lực cho bệnh nhân.
Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa nhẹ nhàng cầm con dao mổ nhỏ khi bắt đầu chữa lành trái tim của em bé.
Bác sĩ phẫu thuật cấp cứu đã sử dụng dao mổ một cách nhanh chóng và chính xác để cầm máu cho bệnh nhân.