chảo
/ˈsɔːspən//ˈsɔːspæn/The word "saucepan" is a blend of two words: "sauce" and "pan." "Sauce" comes from the Latin word "salsa," meaning "salted," reflecting the use of salt in early sauces. "Pan" has a more complex origin, derived from the Latin word "patella," meaning "shallow dish." This refers to the pan's flat, shallow shape. The combination of these words, "saucepan," first appeared in the 16th century, signifying a pan specifically designed for preparing and serving sauces.
Đầu bếp đổ súp đang sôi vào một chiếc chảo lớn và khuấy nhẹ.
Tôi dùng một chiếc chảo thép không gỉ để nấu cơm cho đến khi cơm tơi xốp và thơm.
Nước sốt cà chua cần được khuấy liên tục trong chiếc chảo có đáy dày để tránh bị dính.
Món ớt chay được ninh từ trong một chiếc chảo tráng men lớn trên bếp.
Tôi chuyển món lasagna vẫn còn nóng từ lò nướng sang một chiếc chảo gốm nông để phục vụ.
Nước sốt thịt sủi bọt trong chiếc chảo chống dính, mùi thơm nồng nàn lan tỏa khắp bếp.
Đầu bếp thêm một chút muối và hạt tiêu vào nước sốt đen trong chảo gang trước khi dùng kèm với thịt bò.
Tôi dùng một chiếc chảo thủy tinh để nấu mì ống riêng vì tôi thích mì ít tinh bột hơn so với khi nấu trong cùng một chiếc chảo.
Món ratatouille sôi sùng sục trong chiếc chảo tráng men nhiều màu, hơi nước thoát ra từng đợt mạnh mẽ.
Thịt bò hầm rượu vang đỏ xèo xèo và sủi bọt hấp dẫn trong chiếc chảo đáy dày, lan tỏa mùi thơm nồng nàn trong không khí.