- As she heated the oil in the frying pan, the aroma of sizzling onions wafted through the air.
Khi cô đun nóng dầu trong chảo rán, mùi thơm của hành tây xèo xèo lan tỏa trong không khí.
- The chef expertly flipped the eggs in the frying pan, ensuring that they were cooked to perfection.
Đầu bếp khéo léo lật trứng trong chảo rán, đảm bảo trứng chín hoàn hảo.
- The frying pan was hot enough that the butter melted instantly and spread evenly across the surface.
Chảo rán đủ nóng để bơ tan chảy ngay lập tức và lan đều khắp bề mặt.
- My frying pan was coated with a non-stick layer that made cleaning it a breeze.
Chảo rán của tôi được phủ một lớp chống dính giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng.
- The frying pan's wide base helped distribute heat evenly and prevent hot spots.
Đáy chảo rộng giúp phân phối nhiệt đều và tránh các điểm nóng.
- I added sliced bell peppers and mushrooms to the frying pan and sautéed them until they were tender.
Tôi cho thêm ớt chuông thái lát và nấm vào chảo rán và xào cho đến khi mềm.
- The frying pan's handles stayed cool to the touch, allowing me to maneuver it easily on the burner.
Tay cầm của chảo rán luôn mát khi chạm vào, giúp tôi dễ dàng di chuyển nó trên bếp.
- I removed the frying pan from the heat and transferred the food to a serving dish, taking care not to burn myself on the hot surface.
Tôi nhấc chảo rán ra khỏi bếp và chuyển thức ăn vào đĩa đựng, cẩn thận không để bị bỏng vì bề mặt nóng.
- The frying pan's thick steel construction provided it with durability and resistance to warping.
Cấu trúc thép dày của chảo rán mang lại độ bền và khả năng chống cong vênh.
- My frying pan's lid helped trap the heat and moisture, ensuring that my food remained juicy and flavorful.
Nắp chảo rán của tôi giúp giữ nhiệt và độ ẩm, đảm bảo thức ăn của tôi vẫn ngon ngọt và đậm đà.