Definition of satirize

satirizeverb

châm biếm

/ˈsætəraɪz//ˈsætəraɪz/

The word "satirize" originates from the Latin word "satura," which referred to a type of Roman poetry that mixed different styles and subjects, often with a humorous or critical edge. "Satura" itself derived from the word "satur," meaning "full" or "stuffed," likely because these poems were a blend of various elements. Over time, "satirize" evolved to specifically describe the act of using humor or irony to expose and criticize human folly or vices.

Summary
type ngoại động từ
meaningchâm biếm, chế nhạo
namespace
Example:
  • In his latest comedy sketch, John expertly satirized the current state of political affairs by brazenly mocking the actions of certain politicians.

    Trong vở hài kịch mới nhất của mình, John đã châm biếm một cách chuyên nghiệp tình hình chính trị hiện tại bằng cách chế giễu trắng trợn hành động của một số chính trị gia.

  • The author's novel, filled with witty and incisive satire, took aim at the ridiculousness of modern society.

    Cuốn tiểu thuyết của tác giả, chứa đầy sự châm biếm dí dỏm và sâu sắc, nhắm vào sự lố bịch của xã hội hiện đại.

  • Through her stand-up comedy routine, Sarah scathingly satirized the overly competitive world of social media influencers.

    Thông qua tiết mục hài độc thoại của mình, Sarah đã chế giễu một cách gay gắt thế giới cạnh tranh quá mức của những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội.

  • The satirical article, laced with barbs and criticism, masterfully skewered the culture of instant gratification and immediate results.

    Bài viết châm biếm, đan xen những lời chỉ trích và mỉa mai, đã khéo léo chế giễu nền văn hóa ham muốn sự thỏa mãn tức thời và kết quả tức thời.

  • The late night talk show host's monologue brilliantly satirized the absurdity of the latest celebrity scandal, leaving the audience in stitches.

    Người dẫn chương trình trò chuyện đêm khuya đã độc thoại một cách xuất sắc về sự vô lý của vụ bê bối mới nhất của người nổi tiếng, khiến khán giả phải cười nghiêng ngả.

  • The author's satirical essay, written in a witty and sarcastic tone, poked fun at the self-important and narcissistic nature of some intellectuals.

    Bài luận châm biếm của tác giả, được viết theo giọng điệu dí dỏm và mỉa mai, chế giễu bản chất tự phụ và tự luyến của một số nhà trí thức.

  • The satirical cartoon, published in the newspaper, playedfully parodied the current state of affairs by portraying the ruling class as a group of bumbling fools.

    Bức biếm họa đăng trên báo đã chế giễu một cách hài hước tình hình hiện tại bằng cách miêu tả giai cấp thống trị như một nhóm người vụng về và ngốc nghếch.

  • The satirical play, motivated by social commentary, skewered the darker aspects of society by highlighting its flaws and faults.

    Vở kịch châm biếm, lấy cảm hứng từ bình luận xã hội, đã châm biếm những khía cạnh đen tối của xã hội bằng cách làm nổi bật những khiếm khuyết và lỗi lầm của nó.

  • The satirical poem, written in a bitter and ironic tone, mercilessly lampooned the brutish and savage aspects of modern life.

    Bài thơ châm biếm, được viết với giọng điệu cay đắng và mỉa mai, chế giễu một cách không thương tiếc những khía cạnh tàn bạo và man rợ của cuộc sống hiện đại.

  • Through his comedy sketch, the satirist cleverly took aim at the current political climate, leaving the audience in fits of laughter while making real, important critiques.

    Qua tiểu phẩm hài của mình, tác giả châm biếm đã khéo léo nhắm vào tình hình chính trị hiện tại, khiến khán giả cười nghiêng ngả trong khi đưa ra những lời phê bình thực sự và quan trọng.

Related words and phrases