nước bọt
/səˈlaɪvəri//ˈsæləveri/The word "salivary" originates from the Latin word "saliva," which means "spit" or "slobber." In the 15th century, the Latin "saliva" was borrowed into Middle English as "salve" or "salvy," referring to the saliva produced by the salivary glands in the mouth. Over time, the spelling was modified to "salivary," and the term gained a broader meaning to describe anything related to saliva or the salivary glands. In medical contexts, the term "salivary" is used to describe the salivary glands and their functions, such as producing saliva to aid in digestion and speech. In anatomy, it refers to the ducts and glands responsible for salivary secretion. Today, the word "salivary" is commonly used in various fields, including medicine, biology, and pharmacology, to describe the production and regulation of saliva and its role in maintaining oral health and overall well-being.
Sau khi nếm thử món tráng miệng thơm ngon này, tuyến nước bọt của tôi bắt đầu tiết ra một lượng nước bọt rất lớn.
Các enzyme trong nước bọt trong miệng của chúng ta, chẳng hạn như amylase, giúp phân hủy thức ăn để tiêu hóa.
Tình trạng khô miệng do thuốc gây ra đã làm giảm lưu lượng nước bọt.
Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu cách một số loại thực phẩm và chất nhất định ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến nước bọt.
Tuyến nước bọt của tôi đặc biệt hoạt động khi tôi nhìn thấy hoặc ngửi thấy những món ăn mà tôi thích.
Động mạch nước bọt cung cấp máu cho các tuyến nước bọt, giúp chúng hoạt động bình thường.
Nhiễm trùng hoặc viêm tuyến nước bọt có thể dẫn đến sưng và đau ở vùng bị ảnh hưởng.
Bác sĩ phẫu thuật có thể cắt bỏ tuyến nước bọt, đây là phẫu thuật thường gặp ở bệnh nhân ung thư miệng.
Nghiên cứu của Rosalind Franklin về cấu trúc DNA bao gồm nghiên cứu chi tiết về tương tác của phân tử DNA với các enzyme trong nước bọt.
Những người bị khô miệng, thường do thuốc hoặc tình trạng bệnh lý, có thể sử dụng chất thay thế nước bọt để giúp làm giảm cảm giác khó chịu.