Definition of saggy

saggyadjective

chảy xệ

/ˈsæɡi//ˈsæɡi/

The word "saggy" has a fascinating history. The term originated in the mid-16th century from the Old English word "sagian," which means "to sink or sag." This verb was likely derived from the Proto-Germanic word "*sakiz," which also means "to bend or droop." The suffix "-y" was added to create the adjective "saggy," which originally described something that had sagged or had a tendency to sag. In the 17th century, the term began to be used to describe pants or clothing that had lost their shape or were sagging due to wear and tear. Over time, the term has expanded to include descriptions of droopy or feeble things, such as saggy skin or a saggy economy. Despite its prickly connotations, the word "saggy" has become a common and relatable term in everyday language.

namespace
Example:
  • After years of neglect, the old couch had become completely saggy, making it uncomfortable to sit on.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, chiếc ghế dài cũ đã bị lún hoàn toàn, khiến việc ngồi trở nên khó khăn.

  • As I lifted the bags of groceries out of the trunk, my overstuffed bra caused my chest to look and feel extremely saggy.

    Khi tôi nhấc những túi đồ tạp hóa ra khỏi cốp xe, chiếc áo ngực quá khổ của tôi khiến ngực tôi trông và cảm thấy cực kỳ chảy xệ.

  • The once vibrant curtains had lost their shape over time, becoming saggy and loose at the bottom.

    Những tấm rèm từng rực rỡ nay đã mất đi hình dạng theo thời gian, trở nên xệ và lỏng lẻo ở phần dưới.

  • The mattress in the guest room had developed a multitude of saggy spots, making it a pretty uncomfortable place to sleep.

    Tấm nệm trong phòng khách có rất nhiều chỗ chảy xệ, khiến việc ngủ trở nên khá khó chịu.

  • The old stuffed animal had seen better days, with its once taut fabric now saggy and lifeless.

    Con thú nhồi bông cũ đã qua thời hoàng kim, với lớp vải từng căng cứng giờ đã chảy xệ và vô hồn.

  • After a long day at work, the clothes hanging in my closet suddenly seemed way too saggy and shapeless.

    Sau một ngày dài làm việc, quần áo treo trong tủ của tôi đột nhiên có vẻ quá nhão và không có hình dạng.

  • The old t-shirt I'd worn to bed had stretched out over time, leaving it saggy and ill-fitting in the morning.

    Chiếc áo phông cũ tôi mặc đi ngủ đã giãn ra theo thời gian, khiến nó chảy xệ và không vừa vặn vào sáng hôm sau.

  • The old dress hangs from my frame now, its once-taut waistline now saggy and lifeless.

    Chiếc váy cũ giờ đây treo lủng lẳng trên người tôi, phần eo vốn căng tròn của nó giờ đã chảy xệ và vô hồn.

  • The once-luxurious sheets had grown saggy and worn with age, losing their softness and becoming a pain to sleep on.

    Những tấm ga trải giường từng sang trọng đã trở nên xệ và mòn theo thời gian, mất đi độ mềm mại và gây khó chịu khi ngủ.

  • My old flannel pajamas have become so saggy that they hang off my frame like a shapeless blob, leaving me feeling helpless and unattractive.

    Bộ đồ ngủ bằng vải nỉ cũ của tôi đã trở nên xệ xuống đến nỗi chúng ôm chặt lấy cơ thể tôi như một cục mỡ không có hình dạng, khiến tôi cảm thấy bất lực và kém hấp dẫn.