Definition of sacrosanct

sacrosanctadjective

Vi sinh

/ˈsækrəʊsæŋkt//ˈsækrəʊsæŋkt/

The word "sacrosanct" originated in the Latin language, where it was "sacrosanctus." In ancient Roman law, sacred places and objects were considered "sacrosanct," meaning they were inviolable and impervious to harm or disturbance. This concept extended to people, as the Latin phrase "sacrosanctus homo" eventually evolved into the English term we use today. Over time, the meaning of the word has evolved, now generally referring to something that is sacred, holy, or inviolable. In contemporary contexts, "sacrosanct" is often used to describe concepts or beliefs that are deeply held and must be protected at all costs. This reflects the origin of the term, which was rooted in the idea that certain things or places were untouchable and not open to negotiation or compromise. So, in short, "sacrosanct" is a term that has its roots in the ancient Roman legal system, where it referred to sacred places and objects, but today, it's used more broadly to describe anything considered inviolable, sacred, or holy.

Summary
type tính từ
meaningkhông được xâm phạm vì lý do tôn giáo (người, nơi chốn...)
namespace
Example:
  • The rights of freedom of speech and religious expression are sacrosanct in a democratic society.

    Quyền tự do ngôn luận và bày tỏ tôn giáo là quyền thiêng liêng trong một xã hội dân chủ.

  • The Constitution of India considers the principles of justice, liberty, equality, and fraternity as sacrosanct and non-negotiable.

    Hiến pháp Ấn Độ coi các nguyên tắc công lý, tự do, bình đẳng và bác ái là thiêng liêng và không thể thương lượng.

  • The political leaders of the country consider the independence of the judiciary as sacrosanct and will not allow any external interference in its functioning.

    Các nhà lãnh đạo chính trị của đất nước coi sự độc lập của ngành tư pháp là điều thiêng liêng và sẽ không cho phép bất kỳ sự can thiệp từ bên ngoài nào vào hoạt động của ngành này.

  • The academic community regards the principles of academic freedom and integrity of research as sacrosanct and will not tolerate any violations of these ideals.

    Cộng đồng học thuật coi các nguyên tắc về tự do học thuật và tính toàn vẹn của nghiên cứu là thiêng liêng và sẽ không dung thứ cho bất kỳ hành vi vi phạm nào đối với những lý tưởng này.

  • The ethics of journalism hold that the protection of the privacy of individuals and the truthfulness of news sources are sacrosanct, and journalists must adhere to these principles while reporting news.

    Đạo đức nghề báo cho rằng việc bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân và tính trung thực của nguồn tin là điều thiêng liêng, và các nhà báo phải tuân thủ các nguyên tắc này khi đưa tin.

  • The religious beliefs, identity, and culture of particular communities are sacrosanct and must be respected by all members of society.

    Niềm tin tôn giáo, bản sắc và văn hóa của các cộng đồng cụ thể là thiêng liêng và phải được mọi thành viên trong xã hội tôn trọng.

  • In the legal system, the presumption of innocence until proven guilty is a sacrosanct principle, and it must be upheld during the course of any criminal trial.

    Trong hệ thống pháp luật, nguyên tắc được coi là vô tội cho đến khi được chứng minh là có tội là một nguyên tắc bất khả xâm phạm và phải được duy trì trong suốt quá trình xét xử hình sự.

  • The health and wellbeing of children are considered sacrosanct, and all steps must be taken to protect them from exploitation, abuse, or neglect.

    Sức khỏe và hạnh phúc của trẻ em được coi là thiêng liêng và phải thực hiện mọi biện pháp để bảo vệ trẻ em khỏi bị bóc lột, lạm dụng hoặc bỏ bê.

  • In the context of sports, fair play and sportsmanship are sacrosanct values, and athletes must adhere to them in order to maintain the integrity of the game.

    Trong bối cảnh thể thao, tinh thần thể thao và lối chơi đẹp là những giá trị thiêng liêng và các vận động viên phải tuân thủ để duy trì tính toàn vẹn của trò chơi.

  • Love, respect, and trust between spouses are sacrosanct, and must be nurtured and protected over time.

    Tình yêu, sự tôn trọng và lòng tin giữa vợ chồng là điều thiêng liêng và phải được nuôi dưỡng và bảo vệ theo thời gian.