Definition of saccharine

saccharineadjective

Sacarine

/ˈsækərɪn//ˈsækərɪn/

The word "saccharine" is derived from the Greek word "saccharon," which means "sugar." When it was first discovered in the 1800s, saccharine was marketed as a natural sugar substitute since it was several hundred times sweeter than sugar. However, it was later discovered that saccharine is actually synthetically produced, and its name was changed to reflect its chemical origin. The term "saccharin" (with an "i" instead of an "e") was coined in 1879, when Constantin Fahlberg, a German-born chemist, first isolated the compound. The term "saccharine" (with an "a" instead of an "i") eventually became more widely used, perhaps due to the similarity to the word "sugar" or because it was easier to pronounce. Ultimately, the name "saccharine" has stuck, and it is now commonly used to describe any synthetic sugar substitute that is hundreds of times sweeter than sugar.

Summary
type danh từ
meaning(như) saccharin
type tính từ
meaning(hoá học) có chất đường; có tính chất đường
meaning(mỉa mai) ngọt xớt, ngọt lịm, ngọt như mít lùi
examplea saccharine voice: giọng ngọt xớt
namespace
Example:
  • The writer's dialogue seemed overly saccharine as the characters' conversation lacked any realistic conflict.

    Lời thoại của tác giả có vẻ quá ngọt ngào vì cuộc trò chuyện của các nhân vật thiếu đi xung đột thực tế.

  • The pop song I just heard was filled with saccharine lyrics, making it feel more like a children's tune than a chart-topping hit.

    Bài hát nhạc pop mà tôi vừa nghe có lời ca ngọt ngào, khiến nó giống một giai điệu dành cho trẻ em hơn là một bản hit đứng đầu bảng xếp hạng.

  • The new romantic comedy film felt strangely saccharine, lacking the necessary nuance and complexity to be a truly great piece of cinema.

    Bộ phim hài lãng mạn mới này có cảm giác quá ngọt ngào, thiếu đi sự tinh tế và phức tạp cần thiết để trở thành một tác phẩm điện ảnh thực sự tuyệt vời.

  • The social media influencer's overly saccharine captions left me feeling cynical about her lifestyle brand's true intentions.

    Những chú thích quá ngọt ngào của người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội khiến tôi cảm thấy hoài nghi về ý định thực sự của thương hiệu phong cách sống của cô ấy.

  • The saccharine tone of the politician's speech left her audience feeling jaded and unconvinced about her genuine commitment to her causes.

    Giọng điệu ngọt ngào trong bài phát biểu của chính trị gia khiến khán giả cảm thấy nhàm chán và không tin vào cam kết thực sự của bà đối với mục tiêu của mình.

  • The advertising campaign's overly saccharine messaging brought upAUTIsm Speaks' reputation for exploitating disabled children.

    Thông điệp quá ngọt ngào của chiến dịch quảng cáo đã làm dấy lên tiếng tăm của tổ chức AUTIsm Speaks về việc lợi dụng trẻ em khuyết tật.

  • The saccharine portrayal of the protagonist as a one-dimensional saint made it challenging to connect with her on an emotional level.

    Việc miêu tả nhân vật chính một cách quá mức như một vị thánh một chiều khiến cho việc kết nối với cô ấy ở cấp độ cảm xúc trở nên khó khăn.

  • The writer's saccharine descriptions of the city's landmarks gave the essay a saccharine feeling that failed to capture the grit and character that make urban life truly compelling.

    Những mô tả ngọt ngào của tác giả về các địa danh của thành phố đã mang lại cho bài luận một cảm giác ngọt ngào nhưng không thể hiện được sự kiên cường và bản sắc khiến cuộc sống đô thị thực sự hấp dẫn.

  • The writer's saccharine self-promotion strategy left many readers feeling turned off by her overly sweet demeanor.

    Chiến lược tự quảng cáo quá mức của tác giả khiến nhiều độc giả cảm thấy khó chịu vì thái độ quá ngọt ngào của bà.

  • The singer's once beloved cheesy pop sound has become disappointingly saccharine as she continues to churn out formulaic, unoriginal hits.

    Âm thanh nhạc pop sến súa từng được nữ ca sĩ yêu thích đã trở nên quá ngọt ngào một cách đáng thất vọng khi cô tiếp tục cho ra đời những bản hit theo khuôn mẫu, không có gì mới mẻ.