- The marathon runner crossed the finish line after a grueling four-hour run.
Vận động viên chạy marathon đã về đích sau bốn giờ chạy mệt mỏi.
- I ran to catch the bus but missed it by a few seconds.
Tôi chạy để bắt kịp xe buýt nhưng đã trễ mất vài giây.
- As soon as the traffic light turned green, the cars all began to run.
Ngay khi đèn giao thông chuyển sang xanh, tất cả xe đều bắt đầu chạy.
- The cheetah sprinted across the savanna in a lightning-fast run.
Con báo gêpa chạy băng qua thảo nguyên với tốc độ nhanh như chớp.
- The president suddenly announced a run for reelection, surprising many.
Tổng thống bất ngờ tuyên bố tái tranh cử khiến nhiều người ngạc nhiên.
- The sales figures for the new product have been running steadily since its launch.
Doanh số bán sản phẩm mới đã tăng đều đặn kể từ khi ra mắt.
- The fever finally broke and my symptoms began to run their course.
Cuối cùng cơn sốt cũng qua và các triệu chứng của tôi cũng dần thuyên giảm.
- The applause rang out as the dancer finished her run across the stage.
Tiếng vỗ tay vang lên khi vũ công hoàn thành màn chạy của mình trên sân khấu.
- The rain continued to run down the windowpane even after the shower had passed.
Mưa vẫn tiếp tục chảy xuống cửa sổ ngay cả sau khi cơn mưa đã tạnh.
- The train had come to a full stop, but suddenly began to run again as the signal turned green.
Chuyến tàu đã dừng hẳn, nhưng đột nhiên bắt đầu chạy tiếp khi tín hiệu chuyển sang xanh.