hoàng gia
/ˈrɔɪəli//ˈrɔɪəli/Throughout history, the term has been associated with grandeur, majesty, and nobility. Today, "royally" is used to describe something done with dignity, elegance, and graciousness. Despite its origins in royal contexts, the word has become a popular adjective in everyday language, often used to describe exceptional events, achievements, or even someone's characteristic demeanor.
Bà được đối xử như vua chúa trong chuyến viếng thăm cung điện.
Nhà vua đã mời những thần dân trung thành của mình đến dự một bữa tiệc lớn để tổ chức long trọng nhằm tôn vinh họ.
Nhân viên khách sạn đã nỗ lực hết mình để đảm bảo khách VIP được hưởng mọi dịch vụ hoàng gia.
Gia đình cô dâu không tiếc tiền để tổ chức một đám cưới hoàng gia hoành tráng cho cô con gái yêu dấu của mình.
Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm một cách long trọng và long trọng, khiến cho đêm đó trở thành một đêm đáng nhớ trong một thời gian rất dài.
Bữa tiệc có đầy đủ nghi lễ hoàng gia: một ban nhạc sống, một bữa tiệc xa hoa và thậm chí cả pháo hoa.
Hoàng tử vô cùng kinh ngạc trước sự tráng lệ và xa hoa của bữa tiệc hoàng gia, có sự tham dự của tất cả các quan chức.
Tổng thống được hưởng sự phục vụ của hoàng gia trong chuyến thăm cấp nhà nước, bao gồm đầy đủ các nghi lễ truyền thống.
Các vị khách được chiêu đãi một sự kiện long trọng, tràn ngập nghi lễ hoàng gia, khiến họ vô cùng kinh ngạc.
Khách sạn tự hào mang đến trải nghiệm hoàng gia cho tất cả khách hàng, từ phòng nghỉ thoải mái đến ẩm thực hấp dẫn.