Definition of roundworm

roundwormnoun

giun tròn

/ˈraʊndwɜːm//ˈraʊndwɜːrm/

The term "roundworm" originates from the Latin word "vermis," meaning "worm." During the Middle Ages, the term "vermis" was adopted into Middle English as "worm." Over time, the term "roundworm" emerged to distinguish this type of worm from others, such as flatworms and threadworms. The "round" in "roundworm" likely refers to the worm's cylindrical or spherical body shape. The term has been used since at least the 14th century to describe various species of parasitic worms, including Ascaris suum, which is a common parasite of swine and other animals, as well as hookworms and other nematodes. Today, the term "roundworm" is used in medicine, biology, and veterinary medicine to describe a wide range of nematode species that infect humans, animals, and plants.

namespace
Example:
  • After Elizabeth's cat consumed a contaminated mouse, she discovered the presence of roundworms in its feces.

    Sau khi con mèo của Elizabeth ăn phải một con chuột bị nhiễm bệnh, cô phát hiện thấy có giun tròn trong phân của nó.

  • Roundworms are a common parasite found in the intestines of pigs, causing them to lose weight and suffer from malnutrition.

    Giun tròn là một loại ký sinh trùng phổ biến thường có trong ruột lợn, khiến chúng bị sụt cân và suy dinh dưỡng.

  • The young children in the village were treated for intestinal roundworms as part of a preventative healthcare program.

    Trẻ em trong làng được điều trị bệnh giun đũa đường ruột như một phần của chương trình chăm sóc sức khỏe phòng ngừa.

  • Roundworms can pose a health risk to humans who accidentally ingest soil or contaminated produce, causing discomfort and gastrointestinal issues.

    Giun tròn có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người khi vô tình ăn phải đất hoặc sản phẩm bị ô nhiễm, gây khó chịu và các vấn đề về đường tiêu hóa.

  • Researchers have discovered a new species of roundworm that lives inside the bodies of beetles, shedding light on the complex symbiotic relationships found in various ecosystems.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một loài giun tròn mới sống bên trong cơ thể bọ cánh cứng, làm sáng tỏ mối quan hệ cộng sinh phức tạp được tìm thấy trong nhiều hệ sinh thái khác nhau.

  • Roundworms are known to release chemicals that disrupt the nervous system of their host, making them more susceptible to infections and diseases.

    Giun tròn được biết đến là loài tiết ra các chất hóa học gây rối loạn hệ thần kinh của vật chủ, khiến chúng dễ bị nhiễm trùng và mắc bệnh hơn.

  • In order to protect livestock from roundworms, farmers can implement regular deworming programs to prevent the buildup of parasites in their animals.

    Để bảo vệ vật nuôi khỏi giun đũa, người nông dân có thể thực hiện chương trình tẩy giun thường xuyên để ngăn ngừa sự tích tụ ký sinh trùng trong vật nuôi.

  • Roundworms have a distinct life cycle that involves multiple stages, from the initial egg to infectious adult worms that produce large numbers of offspring.

    Giun tròn có vòng đời riêng biệt bao gồm nhiều giai đoạn, từ trứng ban đầu đến giun trưởng thành có khả năng lây nhiễm và sinh ra nhiều con non.

  • Roundworm infections are fairly common in areas with poor sanitation and hygiene, making them a significant public health concern in many parts of the world.

    Nhiễm giun đũa khá phổ biến ở những khu vực có điều kiện vệ sinh kém, khiến chúng trở thành mối quan ngại đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng ở nhiều nơi trên thế giới.

  • Researchers are currently exploring the potential of using roundworms as a means of delivering drugs or other therapeutic agents directly to the site of infection or disease.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang khám phá tiềm năng sử dụng giun tròn như một phương tiện đưa thuốc hoặc các tác nhân điều trị khác trực tiếp đến vị trí nhiễm trùng hoặc bệnh tật.