Definition of romanticize

romanticizeverb

lãng mạn hóa

/rəʊˈmæntɪsaɪz//rəʊˈmæntɪsaɪz/

The word "romanticize" originates from the 18th-century literary movement known as Romanticism. The term "romantic" came from the French word "romantique," which referred to stories and literature that were associated with the Middle Ages, chivalry, and heroic deeds. The Romantics valued emotions, imagination, and individualism, and saw beauty in the unusual and the sublime. The verb "romanticize" emerged in the early 19th century, initially meaning to embellish or idealize something, often in a sentimental or fantastical way. To romanticize an event, person, or place was to exaggerate its beauty, grandeur, or romance, often to fit with preconceived notions or ideals. Over time, the term has expanded to encompass a broader meaning, encompassing not just literary and artistic endeavors but also everyday experiences and perspectives.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
type nội động từ
meaningcó tư tưởng lãng mạn
meaningtrình bày theo lối tiểu thuyết
namespace
Example:
  • She romanticized their first date, remembering every detail down to the way the candles flickered on the table.

    Cô ấy lãng mạn hóa buổi hẹn hò đầu tiên của họ, nhớ lại mọi chi tiết cho đến cách những ngọn nến lập lòe trên bàn.

  • The writer's novels often romanticize the era of the Wild West, portraying it as a time of honor and chivalry.

    Các tiểu thuyết của tác giả thường lãng mạn hóa thời đại miền Tây hoang dã, miêu tả đó là thời đại của danh dự và tinh thần hiệp sĩ.

  • Some historians criticize the way World War II is often romanticized, glossing over the brutal realities of combat and occupation.

    Một số nhà sử học chỉ trích cách lãng mạn hóa Thế chiến II, bỏ qua thực tế tàn khốc của chiến tranh và chiếm đóng.

  • In her pop songs, the singer romanticizes the idea of true love, painting it as an all-consuming passion.

    Trong các bài hát nhạc pop của mình, nữ ca sĩ lãng mạn hóa ý tưởng về tình yêu đích thực, mô tả nó như một niềm đam mê mãnh liệt.

  • Her poetry often romanticizes nature, using lush language to evoke a sense of poetic harmony between humans and the natural world.

    Thơ của bà thường lãng mạn hóa thiên nhiên, sử dụng ngôn ngữ tươi tốt để gợi lên cảm giác hài hòa đầy chất thơ giữa con người và thế giới tự nhiên.

  • Some people criticize the way celebrities romanticize their own lifestyles, portraying their wealth and success as universal ideals.

    Một số người chỉ trích cách những người nổi tiếng lãng mạn hóa lối sống của họ, coi sự giàu có và thành công của họ là lý tưởng chung.

  • In his biography, the artist romanticized the challenges of creating his masterpiece, downplaying the frequent setbacks and setbacks.

    Trong tiểu sử của mình, nghệ sĩ đã lãng mạn hóa những thách thức trong quá trình sáng tạo kiệt tác của mình, hạ thấp những thất bại và trì hoãn thường xuyên.

  • The film's storytelling often romanticizes the plight of the homeless, painting them as innocent victims of an impersonal system.

    Cách kể chuyện trong phim thường lãng mạn hóa hoàn cảnh khốn khổ của những người vô gia cư, coi họ là nạn nhân vô tội của một hệ thống vô nhân tính.

  • The writer's memoirs often romanticize his hardscrabble childhood, turning it into a coming-of-age tale of resilience and triumph.

    Hồi ký của nhà văn thường lãng mạn hóa tuổi thơ khó khăn của ông, biến nó thành câu chuyện về sự trưởng thành đầy kiên cường và chiến thắng.

  • The character's motivations were frequently romanticized by the audience, downplaying the potential darker side of her actions.

    Động cơ của nhân vật thường được khán giả lãng mạn hóa, hạ thấp mặt tối tiềm ẩn trong hành động của cô.