a track at a fairground that goes up and down very steep slopes and that people ride on in a small train for fun and excitement
một đường ray tại một khu hội chợ lên xuống những con dốc rất dốc và mọi người đi trên một chuyến tàu nhỏ để vui chơi và phấn khích
- a roller-coaster ride
một chuyến đi tàu lượn siêu tốc
a situation that keeps changing very quickly
một tình huống liên tục thay đổi rất nhanh
- The last few weeks have been a real roller coaster.
Vài tuần gần đây thực sự là một chuyến tàu lượn siêu tốc.
- an emotional roller coaster
một chuyến tàu lượn cảm xúc