Definition of roll call

roll callnoun

điểm danh

/ˈrəʊl kɔːl//ˈrəʊl kɔːl/

The term "roll call" originated in the United States military during the 19th century. It was a way for army officers to verify the attendance and duty status of their soldiers. Initially, the term was "calling the roll," which simply meant calling out the names of each soldier in a roster, and they would answer, "here" to indicate their presence. The practice of roll call originated during the American Civil War as a means of keeping track of soldiers during battles and drills. It was crucial as miscommunications, mistaking, or injuries led to soldiers getting left behind, enlisted soldiers becoming exhausted, and others deserting due to a lack of attention to their presence. The term "roll call" emerged as an easier way to say "calling the roll." The words "roll" and "call" eventually merged together to become "roll call," which is still used today in military settings and some school classes to take attendance. In summary, the term "roll call" has its roots in the military as a way to ensure that soldiers were present and accounted for during important events. It has since become a familiar term in various settings, such as student roll calls in classrooms or list verification processes designed to confirm the presence of participants or clients at businesses, seminars, or meetings.

namespace
Example:
  • The teacher began the class by taking a roll call to ensure that all students were present.

    Giáo viên bắt đầu lớp học bằng cách điểm danh để đảm bảo tất cả học sinh đều có mặt.

  • The assembly hall fell silent as the school principal called out the names of each student during roll call.

    Hội trường trở nên im lặng khi hiệu trưởng nhà trường gọi tên từng học sinh trong giờ điểm danh.

  • As the firefighter yelled out the names of his colleagues during roll call, everyone responded in unison.

    Khi người lính cứu hỏa hét lớn tên các đồng nghiệp của mình trong lúc điểm danh, mọi người đều đồng thanh đáp lại.

  • The coach barked out the team's names during roll call before sending them off for practice.

    Huấn luyện viên hét lớn tên các đội trong giờ điểm danh trước khi cho họ đi tập luyện.

  • The gym instructor counted heads during roll call before starting the session.

    Huấn luyện viên thể dục đếm số người trong lúc điểm danh trước khi bắt đầu buổi học.

  • The captain of the ship read out the names of all the crew members during roll call as the ship set sail.

    Thuyền trưởng của con tàu đọc tên của tất cả các thành viên phi hành đoàn trong cuộc điểm danh khi con tàu nhổ neo.

  • During roll call, the project manager expected each team member to state their availability for the upcoming project.

    Trong khi điểm danh, người quản lý dự án mong muốn mỗi thành viên trong nhóm nêu rõ thời gian rảnh của mình cho dự án sắp tới.

  • The bouncer at the nightclub checked each patron's name off the list during roll call at the door.

    Người bảo vệ hộp đêm kiểm tra tên của từng khách hàng trong danh sách khi điểm danh ở cửa.

  • The judge demanded that the defendants stand up and be counted during roll call.

    Thẩm phán yêu cầu các bị cáo đứng lên và được đếm trong khi điểm danh.

  • The passenger list was read out during roll call as the airline staff ensured that everyone was seated on the right flight.

    Danh sách hành khách được đọc trong lúc điểm danh để nhân viên hãng hàng không đảm bảo mọi người đều ngồi đúng chỗ trên chuyến bay.

Related words and phrases