Definition of census

censusnoun

điều tra dân số

/ˈsensəs//ˈsensəs/

The word "census" originates from the Latin term "censere," which means "to estimate" or "to assess." In ancient Rome, the census referred to a survey of the population to determine the number of citizens eligible for military service, taxation, and voting. The term was later adopted into English and has since been used to describe the systematic recording and counting of people within a country or region. In the 14th century, the word "census" referred specifically to the assessment of taxes and property. Over time, the meaning expanded to include the gathering of demographic information, such as age, gender, and occupation. Today, the term "census" is used globally to describe a wide range of population surveys, from national censuses to local community surveys.

Summary
type danh từ
meaningsự điều tra số dân
namespace
Example:
  • The Census Bureau released the 2020 census data, providing invaluable insights into the population trends and demographics of the country.

    Cục Thống kê Dân số đã công bố dữ liệu điều tra dân số năm 2020, cung cấp thông tin chi tiết vô giá về xu hướng dân số và nhân khẩu học của đất nước.

  • The results of the census showed a significant increase in the population of our city, indicating the need for more resources and infrastructure.

    Kết quả điều tra dân số cho thấy dân số thành phố của chúng ta tăng đáng kể, cho thấy nhu cầu về nhiều nguồn lực và cơ sở hạ tầng hơn.

  • The census will help allocate funding and resources to different communities based on their exact population size and needs.

    Cuộc điều tra dân số sẽ giúp phân bổ kinh phí và nguồn lực cho các cộng đồng khác nhau dựa trên quy mô dân số và nhu cầu cụ thể của họ.

  • The government is encouraging everyone to participate in the census to ensure an accurate representation of the population and prevent any undercounting.

    Chính phủ khuyến khích mọi người tham gia điều tra dân số để đảm bảo đại diện chính xác cho dân số và ngăn ngừa tình trạng đếm thiếu.

  • In order to understand the economic and social conditions of a particular area, planners and policymakers often refer to the census data collected over many years.

    Để hiểu được điều kiện kinh tế và xã hội của một khu vực cụ thể, các nhà quy hoạch và hoạch định chính sách thường tham khảo dữ liệu điều tra dân số được thu thập trong nhiều năm.

  • According to the latest census, the average household size in our area is around 2.6 people.

    Theo điều tra dân số mới nhất, quy mô hộ gia đình trung bình ở khu vực của chúng tôi là khoảng 2,6 người.

  • The use of technology, including the internet and mobile devices, has made it easier for people to fill out the census form, reducing the time and cost associated with this crucial activity.

    Việc sử dụng công nghệ, bao gồm internet và thiết bị di động, đã giúp mọi người dễ dàng điền vào biểu mẫu điều tra dân số hơn, giảm thời gian và chi phí liên quan đến hoạt động quan trọng này.

  • Census data is also used to determine the number of seats each state will have in the House of Representatives, which can significantly impact the political landscape of the country.

    Dữ liệu điều tra dân số cũng được sử dụng để xác định số ghế mà mỗi tiểu bang sẽ có trong Hạ viện, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến cục diện chính trị của đất nước.

  • The census is conducted every ten years, making this a crucial moment for communities to have their voices heard and represented accurately.

    Cuộc điều tra dân số được tiến hành mười năm một lần, khiến đây trở thành thời điểm quan trọng để cộng đồng có thể lắng nghe và thể hiện chính xác tiếng nói của mình.

  • Census responses are kept confidential and are used strictly for statistical purposes, with any individual information remaining strictly confidential.

    Các câu trả lời điều tra dân số được giữ bí mật và chỉ được sử dụng cho mục đích thống kê, mọi thông tin cá nhân đều được bảo mật tuyệt đối.