Definition of ringleader

ringleadernoun

kẻ cầm đầu

/ˈrɪŋliːdə(r)//ˈrɪŋliːdər/

The term "ringleader" originates from the early 17th century, when a "ring" referred to a group of people gathered around a central figure. The "ringleader" was the person who led or directed this group, often in a mischievous or troublesome way. The word likely evolved from the Old English term "hring," meaning "ring" or "circle," and the suffix "-leod," meaning "people" or "group." The term gained popularity in the 18th and 19th centuries, often used to describe individuals who incited or led groups of rowdy or unruly people, such as rioters or protesters. It has since expanded to encompass a broader range of contexts, including politics, business, and social movements, referring to anyone who takes the lead or plays a key role in a particular group or endeavor.

Summary
type danh từ
meaningđầu sỏ (cuộc bạo động...)
namespace
Example:
  • The suspected ringleader of the bank robbery has been arrested by the police.

    Kẻ tình nghi cầm đầu vụ cướp ngân hàng đã bị cảnh sát bắt giữ.

  • As the ringleader of the prank, Jake was the last one to leave the classroom.

    Là kẻ cầm đầu trò đùa, Jake là người cuối cùng rời khỏi lớp học.

  • The CEO of the company is widely considered to be the ringleader behind the recent merger.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty được coi là người cầm đầu vụ sáp nhập gần đây.

  • In their test group, Carlos acted as the ringleader, convincing everyone to participate in the experiment.

    Trong nhóm thử nghiệm, Carlos đóng vai trò là người dẫn đầu, thuyết phục mọi người tham gia vào thí nghiệm.

  • The rebellious teenager was crowned the ringleader of the protest by the other students.

    Cậu thiếu niên nổi loạn này được các sinh viên khác tôn làm thủ lĩnh của cuộc biểu tình.

  • The head honcho of the mafia organization was identified as the ringleader by the authorities.

    Kẻ cầm đầu tổ chức mafia đã bị chính quyền xác định là kẻ cầm đầu.

  • The team captain was clearly the ringleader of their plan to steal the keys to the basketball gym.

    Rõ ràng đội trưởng là người cầm đầu kế hoạch đánh cắp chìa khóa phòng tập bóng rổ.

  • The official ringleader of the circus troupe was the charismatic lion trainer.

    Người chỉ huy chính thức của đoàn xiếc là một huấn luyện viên sư tử có sức lôi cuốn.

  • The leader of the gang was arrested as the ringleader of the drug ring.

    Kẻ cầm đầu băng đảng đã bị bắt giữ vì là kẻ cầm đầu đường dây ma túy.

  • In the chaotic scene of the bank robbery, the ringleader emerged as the only one with a clear strategy.

    Trong bối cảnh hỗn loạn của vụ cướp ngân hàng, kẻ cầm đầu nổi lên là người duy nhất có chiến lược rõ ràng.