phần mở đầu
/ˈhedɪŋ//ˈhedɪŋ/The word "heading" originates from the Old English word "heafod," meaning "head." It was used to describe the top or uppermost part of something, much like the head of a person. Over time, "heading" evolved to describe the title or main topic of a written piece, mirroring how the head is the most prominent part of a body. Its usage in this context was solidified by the 16th century, and it remains a staple in writing and documentation today.
a title printed at the top of a page or at the beginning of a section of a book
tiêu đề được in ở đầu trang hoặc ở phần đầu của một cuốn sách
tiêu đề chương
Sách nên được liệt kê dưới tiêu đề rộng hơn chẳng hạn như 'kỹ thuật'.
Hội đồng quản trị của công ty hiện đang xem xét tiêu đề của báo cáo thường niên, trong đó nêu bật những thành tựu chính và điểm nổi bật về tài chính của tổ chức.
Tiêu đề của bài đăng tuyển dụng đã thu hút sự chú ý của tôi khi ghi là "Trưởng phòng Marketing - Phát triển sản phẩm mới".
Báo cáo nhận dạng nghi phạm của cảnh sát có tiêu đề "Thông tin về người đáng ngờ".
the subject of each section of a speech or piece of writing
chủ đề của mỗi phần của một bài phát biểu hoặc một đoạn văn
Các mục tiêu của công ty có thể được nhóm lại thành ba tiêu đề chính.
Những loại thuốc này thuộc nhóm chất phi y tế.
Giáo dục giới tính thường có tiêu đề chung là 'Sinh học' hoặc 'Sức khỏe'.
Chúng ta có thể xem xét những vấn đề này dưới bốn tiêu đề.
Những câu hỏi nào nên được hỏi về mỗi tiêu đề?
Phrasal verbs