người tổ chức
/ˈɔːɡənaɪzə(r)//ˈɔːrɡənaɪzər/The word "organizer" is a relatively modern creation, stemming from the verb "organize." The root of "organize" lies in the Latin word "organizare," meaning "to equip, furnish, or provide with organs." This concept of providing structure and function evolved into the modern sense of "organize" meaning to arrange things in a systematic way. The noun "organizer" emerged in the 19th century, reflecting the growing need for individuals and institutions to manage their affairs efficiently.
Lucy tin rằng sổ tay bullet journal là công cụ đáng tin cậy giúp cô sắp xếp lịch trình bận rộn của mình.
Susan dựa vào công cụ lập kế hoạch kỹ thuật số như một công cụ tổ chức hiệu quả để quản lý công việc và cuộc sống cá nhân.
Lớp học được cải tạo thành không gian chức năng với sự trợ giúp của tủ hồ sơ nhiều màu sắc và ngăn tủ nhỏ đóng vai trò như nơi sắp xếp đồ đạc tiện lợi.
Ngăn kéo bàn làm việc chất đầy giấy nhớ, bút mực và dây chun lộn xộn cho đến khi Alex quyết định đầu tư vào những hộp đựng đồ nhỏ để giữ mọi thứ ngăn nắp.
Tủ quần áo lộn xộn bắt đầu được cải thiện nhờ sử dụng giá treo đồ, biến nó thành không gian đủ sáng và dễ tiếp cận.
Sau khi mua thêm ngăn kéo, đồ đạc cũ của James có thể đã có chỗ mới nhưng giờ chúng đã được sắp xếp và xếp chồng lên nhau một cách hoàn hảo.
Tủ mỹ phẩm của Lena được biến đổi thành không gian ngăn nắp với giá đựng đồ trang điểm từ tính và hộp đựng khăn lau tiện lợi.
Tấm bảng thực đơn bằng gỗ của Michael tỏ ra là công cụ sắp xếp tuyệt vời cho quán ăn đang phát triển của anh, giúp anh phân loại các bữa ăn và giá cả một cách dễ đọc.
Hộp đựng đồ trang sức của Amy cung cấp đủ không gian để cô trang điểm, trong khi kỹ thuật phân chia đồ trang điểm thành các khối màu trong hộp đựng bằng acrylic giúp thói quen của cô trở nên dễ dàng và có quy củ.
Với sự ra đời của máy dán nhãn, các chai kem dưỡng ẩm và xà phòng không còn là mớ hỗn độn nữa vì giờ đây mỗi sản phẩm đều có một vị trí riêng trong hộp đựng bồn tắm.