Definition of reverie

reverienoun

sự mơ tưởng

/ˈrevəri//ˈrevəri/

The origin of the word "reverie" can be traced back to the Middle French language, specifically the 14th century. In its original form, it was spelled "reverie" and represented a noun that meant "wandering" or "being lost in thought." The word was derived from the Middle French verb "rever," which means "to wander" or "to stray." The word itself can be found in the works of numerous French writers and poets, including Guillaume de Machaut, who used it in his 14th-century poem "Le livre du Voir Dit." In this poem, Machaut used the word "reverie" to describe the state of deep contemplation and contemplation through which the soul wanders. It suggested a state of introspection, introspection, and detachment from external reality. The precise meaning of the word "reverie" evolved over time, as it became more commonly used in French speech and literature. Today, it refers to a state of daydreaming or dreamlike musings, a distant and introspective state of mind, characterized by a shift from the present to somewhere else in the mind. The term is still widely used in the French language, and has also been adopted as an English word, where it now has a distinct meaning.

Summary
type danh từ
meaningsự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng
exampleto be lost in [a] reverie; to indulge in reverie: mơ màng, mơ mộng
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng
meaning(âm nhạc) khúc mơ màng
namespace
Example:
  • Sarah slipped into a dreamlike reverie as she watched the sunset over the horizon.

    Sarah chìm vào giấc mơ mộng mơ khi ngắm hoàng hôn buông xuống phía chân trời.

  • The sound of the gentle rain lulled Tom into a tranquil reverie, allowing him to escape the stresses of daily life.

    Tiếng mưa nhẹ nhàng đưa Tom vào trạng thái mơ màng yên tĩnh, giúp anh thoát khỏi những căng thẳng của cuộc sống thường ngày.

  • Lena found herself lost in a romantic reverie as she watched her boyfriend dance with another woman.

    Lena thấy mình lạc vào cõi mộng mơ lãng mạn khi nhìn bạn trai khiêu vũ với một người phụ nữ khác.

  • As Jane took in the breathtaking view of the mountain range, her mind wandered into a peaceful reverie.

    Khi Jane ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục của dãy núi, tâm trí cô trôi vào cõi mộng yên bình.

  • Mark's gaze fixed on an old photograph, sending him into a wistful reverie filled with nostalgic memories.

    Ánh mắt của Mark dừng lại ở một bức ảnh cũ, đưa anh vào một giấc mơ mơ màng đầy hoài niệm.

  • Lily surrendered to a distant reverie as she gazed at the starry sky, lost in contemplation.

    Lily đắm chìm vào giấc mơ xa xăm khi cô ngắm nhìn bầu trời đầy sao, đắm chìm trong suy tư.

  • The scent of fresh flowers took Anna to a surreal reverie, reminding her of a distant childhood memory.

    Mùi hương của những bông hoa tươi đưa Anna vào một giấc mơ siêu thực, gợi cho cô nhớ về một ký ức xa xôi thời thơ ấu.

  • During her meditation, Anna delved into a profound reverie that transported her to a blissful state.

    Trong lúc thiền định, Anna đã chìm vào trạng thái mơ màng sâu sắc đưa cô đến trạng thái hạnh phúc.

  • In her morning reflections, Julie experienced a vibrant reverie, full of creative ideas and solutions.

    Trong những suy ngẫm buổi sáng, Julie đã trải qua một giấc mơ sống động, tràn đầy những ý tưởng và giải pháp sáng tạo.

  • After a long and tiresome day, Maria allowed herself to indulge in a tranquil reverie, breathing in the soothing aroma of lavender.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, Maria cho phép mình đắm mình trong giấc mơ yên bình, hít thở hương thơm dịu nhẹ của hoa oải hương.