Definition of retrogressive

retrogressiveadjective

thụt lùi

/ˌretrəˈɡresɪv//ˌretrəˈɡresɪv/

The word "retrogressive" has its roots in Latin. The prefix "retro-" means "backward" or " retourning," and the suffix "-gressive" is derived from the Latin "gressus," meaning "moving." Together, the term "retrogressive" literally means "moving backward." In the 15th century, the word "retrogressive" emerged in English to describe something that is moving or returning to a previous state or condition. Over time, the term took on a figurative meaning, describing a person, event, or action that is considered backward or regressive. In modern usage, "retrogressive" is often used to describe actions, policies, or attitudes that are seen as reactionary or regressive, moving away from progress or advancements. For example, a government's policy Might be criticized for being "retrogressive" if it seeks to overturn previous advancements in areas such as social justice or equality.

Summary
type tính từ: (retrogressive)
meaninglùi lại, thụt lùi
meaningthoái hoá, suy đồi
meaning(thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
type danh từ
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu
meaningkhuynh hướng lạc hậu
namespace
Example:
  • The country's economy has been experiencing a retrogressive trend for the past year, with decreasing GDP and rising unemployment.

    Nền kinh tế của đất nước đã có xu hướng thụt lùi trong năm qua, với GDP giảm và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.

  • The stock market has shown signs of retrogression, as investors grow increasingly skeptical about the economic outlook.

    Thị trường chứng khoán đã có dấu hiệu thoái lui khi các nhà đầu tư ngày càng hoài nghi về triển vọng kinh tế.

  • The scientific community has rejected theories that suggest a retrogressive trend in evolution, as the evidence clearly supports the idea of continuous progress.

    Cộng đồng khoa học đã bác bỏ các lý thuyết cho rằng có xu hướng thoái triển trong quá trình tiến hóa, vì bằng chứng rõ ràng ủng hộ ý tưởng về sự tiến bộ liên tục.

  • Recent climate data has indicated a retrogressive pattern in global temperatures, raising concerns about the impact of human activity on the environment.

    Dữ liệu khí hậu gần đây cho thấy nhiệt độ toàn cầu đang có xu hướng thoái triển, làm dấy lên lo ngại về tác động của hoạt động của con người đến môi trường.

  • The country's healthcare system is struggling with a retrogressive rate of improvement, leading to concerns about the quality of care and accessibility for patients.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước đang phải vật lộn với tốc độ cải thiện chậm chạp, dẫn đến lo ngại về chất lượng chăm sóc và khả năng tiếp cận của bệnh nhân.

  • The trend in modern technology has been one of rapid progress, with few instances of retrogression as older systems are retired in favor of newer, more advanced alternatives.

    Xu hướng của công nghệ hiện đại là tiến bộ nhanh chóng, ít khi có sự thụt lùi khi các hệ thống cũ bị thay thế bằng các hệ thống mới hơn, tiên tiến hơn.

  • The retrogressive behavior of some employees has led to criticism from management, as performance goals are not being met and productivity suffers as a result.

    Hành vi thụt lùi của một số nhân viên đã dẫn đến sự chỉ trích từ ban quản lý vì mục tiêu hiệu suất không đạt được và do đó năng suất bị ảnh hưởng.

  • The use of renewable energy sources has been on a retrogressive trajectory in recent years, due in part to a lack of investment in research and development.

    Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đã đi theo hướng thụt lùi trong những năm gần đây, một phần là do thiếu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

  • The process of modernization has not been entirely smooth, as there have been moments of retrogression, such as the return of certain traditional practices in society.

    Quá trình hiện đại hóa không hoàn toàn diễn ra suôn sẻ vì có những lúc thụt lùi, chẳng hạn như sự quay trở lại của một số tập tục truyền thống trong xã hội.

  • The retrogressive attitude towards education in some areas has led to underfunded schools, outdated curriculum, and a lack of investment in science and technology education, stifling the next generation's potential.

    Thái độ thụt lùi đối với giáo dục ở một số khu vực đã dẫn đến tình trạng trường học thiếu kinh phí, chương trình giảng dạy lỗi thời và thiếu đầu tư vào giáo dục khoa học và công nghệ, kìm hãm tiềm năng của thế hệ tiếp theo.