tái cấu trúc
/ˌriːˈstrʌktʃə(r)//ˌriːˈstrʌktʃər/The word "restructure" has its roots in the 17th-century French words "re" meaning "again" and "structurer" meaning "to build". During the Middle English period, the word "restructure" emerged, initially meaning "to build again" or "to rebuild". Over time, its meaning evolved to encompass the concept of changing the organization, composition, or arrangement of something, often in a more efficient or effective way. In the 19th century, the term gained popularity in fields like engineering, architecture, and politics, where it referred to the process of reorganizing or replanning systems, institutions, or societies. Today, "restructure" is widely used in business, finance, and government to describe the process of reforming or rearranging organizations, policies, or economies to better address challenges and achieve strategic goals.
Công ty hiện đang tái cấu trúc hoạt động để tăng hiệu quả và giảm chi phí.
Sau một năm đạt kết quả kém, tổ chức đã quyết định tái cấu trúc bộ phận tiếp thị để cải thiện hiệu suất.
Việc tái cấu trúc đội ngũ quản lý của ngân hàng đã khiến một số giám đốc điều hành chủ chốt rời khỏi công ty.
Việc tái cấu trúc bộ phận này gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng cho nhân viên vì vai trò và trách nhiệm công việc được sắp xếp lại.
Tổng giám đốc điều hành đã công bố một đợt tái cấu trúc lớn của công ty, bao gồm việc hợp nhất một số bộ phận và loại bỏ một số vị trí không cần thiết.
Việc tái cấu trúc các cơ quan chính phủ đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cách cung cấp và tài trợ dịch vụ.
Việc tái cấu trúc công ty khiến nhiều nhân viên cảm thấy lo lắng về tương lai của mình vì sự đảm bảo công việc ngày càng không chắc chắn.
Việc tái cấu trúc đơn vị kinh doanh thành công đã giúp đơn vị này hoạt động độc lập hơn và tạo ra nhiều lợi nhuận hơn.
Việc tái cấu trúc đã thay đổi cách thức hoạt động của tổ chức và cho phép tổ chức đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Là một phần của quá trình tái cấu trúc, cơ cấu báo cáo của bộ phận đã được tinh gọn, giúp bộ phận này phản ứng nhanh hơn và linh hoạt hơn.