tái tổ chức
/riˈɔːɡənaɪz//riˈɔːrɡənaɪz/"Reorganize" is a relatively recent word, born from the combination of two older words: * **"Re-":** This prefix, meaning "again" or "anew," was borrowed from Old French "re-" and ultimately has Latin roots. * **"Organize":** This word itself is from the late 16th century, combining "organ" (meaning "instrument" or "tool") with the suffix "-ize," signifying "to make or become." Therefore, "reorganize" essentially means "to organize again," signifying the act of restructuring or rearranging something.
Công ty thông báo rằng họ sẽ tổ chức lại các phòng ban để phù hợp hơn với các mục tiêu chiến lược.
Sau một loạt trận thua, đội quyết định tái cấu trúc đội hình để tìm kiếm thành công.
Chính phủ đã công bố một cuộc cải tổ lớn đối với bộ máy công chức, nhằm tinh giản hoạt động và giảm chi phí.
Sau vụ bê bối, tổ chức từ thiện này tuyên bố sẽ tổ chức lại ban giám đốc và thực hiện các biện pháp quản lý mới.
Sau khi xem xét kỹ lưỡng, nhóm nghiên cứu đã quyết định sắp xếp lại mốc thời gian của dự án để tính đến những sự cố bất ngờ.
Tổng giám đốc điều hành tiết lộ kế hoạch tái cấu trúc toàn bộ mô hình hoạt động của công ty để duy trì khả năng cạnh tranh trong một ngành công nghiệp đang thay đổi nhanh chóng.
Nhà trường quyết định cần phải tổ chức lại chương trình giảng dạy để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của sinh viên.
Để ứng phó với khủng hoảng, tổ chức đã tổ chức lại cơ cấu lãnh đạo để phân bổ quyền hạn đồng đều hơn.
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã quyết định tổ chức lại hệ thống hành chính của mình để cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân và hợp lý hóa các quy trình.
Cơ quan liên bang đã quyết định tổ chức lại cơ cấu nhân sự của mình để phù hợp hơn với nhiệm vụ lập pháp.