đàn áp
/rɪˈpresɪvli//rɪˈpresɪvli/"Repressively" originates from the Latin word "reprimere," meaning "to press back, to suppress." This root evolved into the English word "repress," which denotes the act of suppressing or restraining something. Adding the "-ive" suffix creates the adjective "repressive," meaning "characterized by repression." The adverbial form, "repressively," describes something done in a way that suppresses or restrains. Therefore, the word's core meaning is rooted in the concept of forceful suppression or control.
Chế độ toàn trị đã thực hiện những chính sách đàn áp cực kỳ nghiêm ngặt để dập tắt những ý kiến bất đồng và ngăn chặn quyền tự do ngôn luận.
Chính quyền độc tài đã sử dụng các biện pháp bạo lực để đàn áp các cuộc biểu tình ôn hòa và dập tắt mọi sự phản đối.
Các chiến thuật đàn áp tàn bạo của nhà lãnh đạo độc tài đã gây ra nỗi sợ hãi lan rộng và làm sâu sắc thêm sự phân cực chính trị trong nước.
Chế độ áp bức này áp dụng những hình phạt cực kỳ khắc nghiệt đối với bất kỳ ai tham gia vào các hoạt động chống chính phủ.
Chính sách đàn áp tàn bạo của chế độ độc tài đã để lại tác động lâu dài lên tâm lý người dân, vì họ luôn sống trong nỗi sợ hãi về hậu quả đối với quyền tự do tư tưởng hoặc ngôn luận.
Xã hội thù địch và áp bức của đất nước này đã buộc nhiều nghệ sĩ phải tự kiểm duyệt hoặc rời khỏi đất nước hoàn toàn.
Hồ sơ nhân quyền tồi tệ của chế độ đàn áp này đã được các tổ chức quốc tế ghi nhận, chỉ ra rằng chính phủ này đang đàn áp các quyền tự do cơ bản một cách trắng trợn.
Chính sách đàn áp của chính quyền độc tài đã dẫn đến tình trạng nghèo đói lan rộng vì người dân quá sợ hãi không dám lên tiếng chống lại sự bất công vì sợ bị đàn áp.
Người dân của đất nước chịu sự kiểm soát hà khắc này phải chịu sự giám sát liên tục và buộc phải sống trong bầu không khí sợ hãi và bất ổn.
Những chiến thuật tàn bạo của chế độ đàn áp công khai đối với người dân đã ảnh hưởng lâu dài đến danh tiếng quốc tế của đất nước này, vì nó đồng nghĩa với vi phạm nhân quyền và áp bức.