độc tài
/ˌdɪktəˈtɔːriəli//ˌdɪktəˈtɔːriəli/"Dictatorially" stems from the Latin word "dictator," meaning "one who dictates." In ancient Rome, a dictator was appointed during times of crisis with absolute power for a limited period. Over time, the term took on a negative connotation, referring to a ruler who holds absolute power and often governs tyrannically. "Dictatorially" reflects this, describing actions or behavior characterized by absolute control, suppression of dissent, and disregard for the will of the people.
Những hành động gần đây của tổng thống đã gây chia rẽ một cách độc đoán, vì ông đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến của bất kỳ quan chức chính phủ nào khác.
Người đứng đầu công ty quản lý tổ chức một cách độc đoán, từ chối lắng nghe mọi đề xuất hoặc ý tưởng từ cấp dưới.
Chế độ này cai trị đất nước một cách độc tài, đàn áp những người bất đồng chính kiến và vi phạm nhân quyền ở mọi cơ hội.
Phương pháp huấn luyện của huấn luyện viên rất nghiêm ngặt, không quan tâm đến sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của cầu thủ.
Phong cách quản lý của ông chủ rất độc đoán và áp bức, khiến nhiều nhân viên phải nghỉ việc vì thất vọng.
Chế độ độc tài đầy rẫy tham nhũng khi ông ta sử dụng quyền lực tuyệt đối của mình để làm giàu cho bản thân và bè phái.
Những chiến thuật tàn bạo của tên độc tài này khiến cộng đồng quốc tế kinh hoàng khi hắn dùng vũ lực và sự sợ hãi để dập tắt những tiếng nói phản đối.
Bài giảng của giáo viên rất khô khan, ít tương tác và không có cơ hội để đặt câu hỏi hoặc thảo luận.
Quyết định của nhà độc tài luôn mang tính quyết định cuối cùng, vì ông ta không chấp nhận bất kỳ sự phản đối nào và đòi hỏi sự tuân thủ tuyệt đối.
Phong cách của giám đốc điều hành này là độc đoán, khi bà đưa ra mọi quyết định quan trọng mà không cần bất kỳ ý kiến đóng góp nào từ nhóm hoặc các bên liên quan.