lặp đi lặp lại nhiều lần
/rɪˈpiːtɪdli/"Repeatedly" traces its roots back to the Old French word "repeté," meaning "repeated." This itself comes from the Latin verb "repetere," meaning "to repeat." The prefix "re-" signifies "again," while "petere" means "to seek" or "to ask." Therefore, "repeatedly" literally means "to seek or ask again," highlighting the act of doing something more than once. Over time, the word evolved to describe the act of performing an action multiple times, often emphasizing its regularity or persistence.
Chiếc đồng hồ tích tắc liên tục khi nhân vật chính chờ đợi tên trộm quay trở lại.
Trời mưa liên tục suốt đêm khiến đường phố bị ngập.
Cô ấy liên tục gõ chân xuống sàn, tỏ vẻ bực bội vì sự chậm trễ.
Cánh cửa lớp học liên tục kêu cót két trên bản lề, khiến học sinh mất tập trung vào bài học.
Những con sóng liên tục vỗ vào bờ tạo nên một giai điệu êm dịu.
Nhân viên bực bội liên tục nhấn nút từ chối trên máy in văn phòng.
Tim anh đập liên hồi khi anh sống lại sự kiện đau thương đó trong tâm trí.
Đống giấy tờ trên bàn làm việc của cô liên tục trượt sang một bên, gần như rơi khỏi ghế.
Tiếng chuông reo liên tục để báo hiệu cảnh báo cuối cùng trước khi kết thúc ngày học.
Tiếng còi tàu vang lên liên tục khi đến gần ga, báo hiệu tàu đã đến nơi.