Definition of release

releaseverb

làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành, sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành

/rɪˈliːs/

Definition of undefined

The word "release" has a fascinating etymology! The Old French word "relecer" or "relas," meaning "to exempt" or "to set free," is the direct ancestor of the modern English word "release." This Old French term is derived from the Latin "relaxare," which means "to loosen" or "to relax." In Latin, "relaxare" is a combination of "re-" (meaning "again" or "back") and "lacare" (meaning "to loosen" or "to let go"). The Latin verb "relaxare" originally meant "to make something relax" or "to let go of a hold," but over time, its meaning expanded to include the idea of freeing or exempting something or someone from a constraint. As the English language evolved, the word "release" emerged, retaining its core meaning of letting go or setting free, whether it's the release of a physical object, a mental constraint, or a sense of tension or stress.

Summary
type danh từ
meaningsự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...)
meaningsự thả, sự phóng thích
exampleto release a prisoner: tha một người tù
meaningsự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...)
exampleto release a debt: miễn cho một món nợ
exampleto release someone from his promise: giải ước cho ai
type ngoại động từ
meaninglàm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...)
meaningtha, thả, phóng thích
exampleto release a prisoner: tha một người tù
meaningmiễn, tha (nợ...), giải thoát
exampleto release a debt: miễn cho một món nợ
exampleto release someone from his promise: giải ước cho ai
set somebody free

to let somebody come out of a place where they have been kept or stuck and unable to leave or move

để ai đó ra khỏi nơi mà họ đã bị giữ hoặc bị mắc kẹt và không thể rời đi hoặc di chuyển

Example:
  • to release a prisoner

    thả một tù nhân

  • The hostages were released unharmed.

    Các con tin được thả ra mà không hề hấn gì.

  • He was released without charge after questioning by police.

    Anh ta được thả mà không bị buộc tội sau khi bị cảnh sát thẩm vấn.

  • You will be released on bail and a date for your hearing will be set.

    Bạn sẽ được tại ngoại và ngày xét xử của bạn sẽ được ấn định.

  • to release somebody from prison/jail/hospital

    thả ai ra khỏi nhà tù/nhà tù/bệnh viện

  • Firefighters took two hours to release the driver from the wreckage.

    Lính cứu hỏa phải mất hai giờ mới giải cứu được tài xế khỏi đống đổ nát.

  • He was later released from police custody.

    Sau đó anh ta đã được thả ra khỏi sự giam giữ của cảnh sát.

  • Death released him from his suffering.

    Cái chết đã giải thoát anh khỏi đau khổ.

Extra examples:
  • He was released on his own recognizance and could face up to four years in jail.

    Anh ta đã được thả tự do và có thể phải đối mặt với án tù 4 năm.

  • She was released from prison last week.

    Cô ấy đã được ra tù vào tuần trước.

  • It's been three years since he was released from prison.

    Đã ba năm kể từ khi anh ra tù.

  • Several people charged with minor crimes were released without trial.

    Một số người bị buộc tội nhẹ đã được trả tự do mà không cần xét xử.

  • She was released immediately when the soldiers realized their mistake.

    Cô được thả ngay lập tức khi những người lính nhận ra sai lầm của mình.

stop holding something

to stop holding something or stop it from being held so that it can move, fly, fall, etc. freely

ngừng giữ một cái gì đó hoặc ngăn nó khỏi bị giữ để nó có thể di chuyển, bay, rơi, v.v... một cách tự do

Example:
  • He refused to release her arm.

    Anh từ chối thả tay cô ra.

  • Intense heat is released in the reaction.

    Nhiệt độ mạnh được giải phóng trong phản ứng.

  • 10 000 balloons were released at the ceremony.

    10 000 quả bóng bay đã được thả tại buổi lễ.

  • The chemical reaction releases energy in the form of light.

    Phản ứng hóa học giải phóng năng lượng dưới dạng ánh sáng.

  • the need to limit the amount of greenhouse gases being released into the atmosphere

    sự cần thiết phải hạn chế lượng khí nhà kính thải vào khí quyển

  • The birds were cleaned and fed and released again into the wild.

    Những con chim được làm sạch và cho ăn rồi thả lại về tự nhiên.

Extra examples:
  • How much radiation was released into the air?

    Có bao nhiêu bức xạ được thải ra không khí?

  • The compound slowly releases iron into the bloodstream.

    Hợp chất này từ từ giải phóng sắt vào máu.

  • The dam suddenly released millions of gallons of water.

    Con đập bất ngờ xả ra hàng triệu gallon nước.

  • The factory had accidentally released a quantity of toxic waste into the sea.

    Nhà máy đã vô tình thải một lượng chất thải độc hại ra biển.

  • the gases that are released from aerosols

    các khí thoát ra từ sol khí

Related words and phrases

feelings

to express feelings such as anger or worry in order to get rid of them

để bày tỏ cảm xúc như tức giận hoặc lo lắng để thoát khỏi chúng

Example:
  • She burst into tears, releasing all her pent-up emotions.

    Cô bật khóc, giải tỏa mọi cảm xúc dồn nén.

  • She laughed, the tension inside her suddenly released.

    Cô bật cười, sự căng thẳng trong cô chợt được giải tỏa.

part of machine

to remove something from a fixed position, allowing something else to move or function

loại bỏ cái gì đó khỏi một vị trí cố định, cho phép cái gì đó khác di chuyển hoặc hoạt động

Example:
  • to release the clutch/handbrake/switch

    để nhả ly hợp/phanh tay/công tắc

  • Now release the clutch and move away from the kerb.

    Bây giờ hãy nhả ly hợp và di chuyển ra khỏi lề đường.

make available

to make information available to the public

để cung cấp thông tin cho công chúng

Example:
  • to release a statement/report/document/poll/study

    đưa ra một tuyên bố/báo cáo/tài liệu/thăm dò ý kiến/nghiên cứu

  • to release figures/results/information/data

    công bố số liệu/kết quả/thông tin/dữ liệu

  • Police have released no further details about the accident.

    Cảnh sát không cung cấp thêm thông tin chi tiết về vụ tai nạn.

  • The suspect's name has not been released to the public.

    Tên của nghi phạm chưa được công bố rộng rãi.

  • The newly released files reveal the extent of his involvement in the scandal.

    Các hồ sơ mới được công bố tiết lộ mức độ liên quan của anh ta đến vụ bê bối.

Extra examples:
  • Details of the attack have not yet been released to the public.

    Thông tin chi tiết về vụ tấn công vẫn chưa được công bố rộng rãi.

  • Figures to be officially released this week reveal that long-term unemployment is still rising.

    Số liệu được công bố chính thức trong tuần này cho thấy tỷ lệ thất nghiệp dài hạn vẫn đang gia tăng.

  • Police have refused to release the name of the dead man.

    Cảnh sát đã từ chối tiết lộ tên của người đàn ông đã chết.

  • The committee is expected to release its findings this summer.

    Ủy ban dự kiến ​​sẽ công bố kết quả vào mùa hè này.

  • The organization has released a report drawing attention to the appalling conditions.

    Tổ chức này đã công bố một báo cáo thu hút sự chú ý đến các điều kiện kinh khủng.

to make a film, recording or other product available to the public

để cung cấp phim, bản ghi âm hoặc sản phẩm khác cho công chúng

Example:
  • He's planning to release a solo album.

    Anh ấy đang có kế hoạch phát hành một album solo.

  • to release a film/video

    phát hành một bộ phim/video

  • They've released a new version of the original film.

    Họ đã phát hành phiên bản mới của bộ phim gốc.

  • There have been a lot of new products released onto the market.

    Đã có rất nhiều sản phẩm mới được tung ra thị trường.

  • The series has just recently been released on DVD.

    Bộ phim vừa mới được phát hành trên DVD.

Extra examples:
  • They have finally released their debut album.

    Cuối cùng họ cũng đã phát hành album đầu tay.

  • The album was originally released in 1974.

    Album ban đầu được phát hành vào năm 1974.

  • The book has not yet been released in paperback.

    Cuốn sách vẫn chưa được phát hành dưới dạng bìa mềm.

  • The film was never released theatrically in the US.

    Bộ phim chưa bao giờ được chiếu rạp ở Mỹ.

  • The new version is expected to be released shortly.

    Phiên bản mới dự kiến ​​sẽ được phát hành trong thời gian ngắn.

to make something available that had previously been limited

để làm cho một cái gì đó có sẵn mà trước đây đã bị hạn chế

Example:
  • The new building programme will go ahead as soon as the government releases the funds.

    Chương trình xây dựng mới sẽ được tiến hành ngay sau khi chính phủ cấp kinh phí.

free somebody from duty

to free somebody from a duty, responsibility, contract, etc.

giải phóng ai đó khỏi nghĩa vụ, trách nhiệm, hợp đồng, v.v.

Example:
  • The club is releasing some of its older players.

    Câu lạc bộ đang giải phóng một số cầu thủ lớn tuổi của mình.

  • The new law released employers from their obligation to recognize unions.

    Luật mới miễn cho người sử dụng lao động khỏi nghĩa vụ công nhận công đoàn.

make less tight

to make something less tight

làm cái gì bớt chặt chẽ hơn

Example:
  • You need to release the tension in these shoulder muscles.

    Bạn cần giải phóng sự căng thẳng ở cơ vai này.

  • to release a catch/a screw/a nut/the clutch/the brakes

    nhả chốt/ốc vít/đai ốc/ly hợp/phanh